- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Fateh Al Orubah
Al Fateh 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Al Orubah
Huấn luyện viên:
21
Jorge Djaniny Tavares Semedo
15
Saeed Baattia
15
Saeed Baattia
15
Saeed Baattia
15
Saeed Baattia
28
Sofiane Bendebka
28
Sofiane Bendebka
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
11
Murad Batna
37
Cristian Tello Herrera
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
4
Zeyad Al Hunayti
4
Zeyad Al Hunayti
Al Fateh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo |
34 | 13 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Murad Batna Tiền vệ |
36 | 11 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ |
48 | 5 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
64 Jason Denayer Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Saeed Baattia Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Suhayb Ayman Alzaid Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Amine Sbai Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Peter Szappanos Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ammar Al Daheem Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
82 Hussain Al Zarie Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Matías Ezequiel Vargas Martín Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Orubah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Cristian Tello Herrera Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Johann Berg Guðmundsson Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Zeyad Al Hunayti Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Hamed Al Maqati Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
73 Karlo Muhar Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Gaëtan Coucke Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Ismaël Kandouss Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Ibrahim Al Zubaidi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Brad Young Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Fahad Muqbil Al Rashidi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Mohammed Al Saiari Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Fateh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Naif Masoud Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 O. Alothma Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Ali Al Masoud Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Mohammed Raji Al Kunaydiri Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Ahmed Yousef Al Julaydan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mohammed Alfehaid Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
80 Faisal Al Abdulwahed Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Saad Al-Shurafa Tiền đạo |
36 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
55 Waled Al Enazi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Orubah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Abdulaziz Masnom Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Saud Khalid Al Ruwaili Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Fwaz Altryes Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Abdulrhman Al Anzi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Fahad Aqeel Al Zubaidi Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Mohammed Al Qarni Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Mohammed Ali Barnawi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rafi Mohammed Al Ruwaili Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Sattam Al Roqi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Fateh
Al Orubah
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Orubah
1 : 0
(0-0)
Al Fateh
Al Fateh
Al Orubah
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Fateh
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Al Ettifaq Al Fateh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Al Ahli Al Fateh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Al Fateh Al Quadisiya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Nassr Al Fateh |
0 0 (0) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.91 3.75 0.93 |
|||
22/01/2025 |
Al Fateh Damac |
2 1 (0) (0) |
1.11 +0 0.75 |
0.86 3.0 0.76 |
T
|
H
|
Al Orubah
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Al Orubah Al Kholood |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Al Orubah Al-Wehda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Al Orubah Al Ahli |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Taawoun Al Orubah |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
22/01/2025 |
Al Orubah Al Quadisiya |
0 2 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5