Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 06/01/2025 12:25
SVĐ: Al Majma'ah Sports City Stadium (Al Majma'ah)
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.86 3/4 0.91
0.88 2.25 0.94
- - -
- - -
4.50 3.60 1.66
0.98 9 0.82
- - -
- - -
0.92 1/4 0.87
0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
5.00 2.10 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
38’
Đang cập nhật
Hassan Al-Harbi
-
Đang cập nhật
Abdoulaye Ba
45’ -
Đang cập nhật
Mohammed Majrashi
47’ -
90’
Đang cập nhật
Mbaye Diagne
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
34%
66%
3
1
5
3
376
729
4
10
4
5
1
1
Al Faisaly Al Suqoor
Al Faisaly 4-4-2
Huấn luyện viên: António Filipe de Sousa Gouveia
4-4-2 Al Suqoor
Huấn luyện viên: Péricles Raimundo Oliveira Chamusca
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Faisaly
Al Suqoor
Al Faisaly
Al Suqoor
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Faisaly
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Al Batin Al Faisaly |
3 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Jeddah Al Faisaly |
2 3 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.87 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Al Faisaly Al-Jndal |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.81 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Al Faisaly Al Safa |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Al Arabi Al Faisaly |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Al Suqoor
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Al Suqoor Al Arabi |
3 1 (2) (0) |
0.84 -0.75 0.93 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Al Bukayriyah Al Suqoor |
1 2 (1) (0) |
0.89 +0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.70 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Al Suqoor Al Batin |
0 0 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.74 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Al Jabalain Al Suqoor |
1 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Al Suqoor Ohod |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.86 2.75 0.94 |
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
17 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 17