Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 23/01/2025 12:35
SVĐ: King Salman bin Abdulaziz Sport City Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.98 0 0.86
0.90 2.25 0.73
- - -
- - -
2.62 3.20 2.40
1.00 8.5 0.80
- - -
- - -
0.93 0 0.74
0.67 0.75 -0.92
- - -
- - -
3.40 2.00 3.20
- - -
- - -
- - -
Al Faisaly Al Jabalain
Al Faisaly 4-4-2
Huấn luyện viên: António Filipe de Sousa Gouveia
4-4-2 Al Jabalain
Huấn luyện viên: Jorge Alberto Lobo Mendonça
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Faisaly
Al Jabalain
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Jabalain
0 : 1
(0-0)
Al Faisaly
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Jabalain
1 : 1
(0-1)
Al Faisaly
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Faisaly
2 : 0
(1-0)
Al Jabalain
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Jabalain
1 : 2
(1-0)
Al Faisaly
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Faisaly
3 : 1
(2-1)
Al Jabalain
Al Faisaly
Al Jabalain
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Faisaly
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Al Faisaly Ohod |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.78 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Al-Ain Al Faisaly |
1 1 (0) (1) |
0.81 +0.25 0.97 |
0.89 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Faisaly Al Suqoor |
3 2 (1) (1) |
0.86 +0.75 0.91 |
0.88 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Al Batin Al Faisaly |
3 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Jeddah Al Faisaly |
2 3 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.87 2.0 0.93 |
T
|
T
|
Al Jabalain
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Al Jabalain Al Batin |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Safa Al Jabalain |
3 2 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Al Raed Al Jabalain |
1 1 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.88 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Al Jabalain Al-Jndal |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.85 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Abha Al Jabalain |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0 0.96 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 5
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 22
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 16
19 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 27