Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 04/02/2025 15:20
SVĐ: King Salman bin Abdulaziz Sport City Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Faisaly Al Hazm
Al Faisaly 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Al Hazm
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Faisaly
Al Hazm
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Hazm
1 : 0
(0-0)
Al Faisaly
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Hazm
0 : 1
(0-0)
Al Faisaly
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Faisaly
3 : 2
(2-1)
Al Hazm
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Faisaly
1 : 0
(1-0)
Al Hazm
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Hazm
0 : 0
(0-0)
Al Faisaly
Al Faisaly
Al Hazm
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Faisaly
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Al Adalh Al Faisaly |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Faisaly Al Jabalain |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.90 2.25 0.73 |
|||
17/01/2025 |
Al Faisaly Ohod |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.78 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Al-Ain Al Faisaly |
1 1 (0) (1) |
0.81 +0.25 0.97 |
0.89 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Faisaly Al Suqoor |
3 2 (1) (1) |
0.86 +0.75 0.91 |
0.88 2.25 0.94 |
T
|
T
|
Al Hazm
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Al Hazm Al Batin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Ohod Al Hazm |
1 3 (0) (3) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Al Hazm Al Safa |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1 0.98 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al-Jndal Al Hazm |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.79 2.0 0.99 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Al Hazm Al Bukayriyah |
0 3 (0) (2) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 15