VĐQG Kuwait - 08/02/2025 17:15
SVĐ: Abu Halifa City Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Fahaheel Al Salmiyah
Al Fahaheel 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Al Salmiyah
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Fahaheel
Al Salmiyah
VĐQG Kuwait
Al Salmiyah
2 : 2
(0-0)
Al Fahaheel
VĐQG Kuwait
Al Fahaheel
1 : 1
(1-0)
Al Salmiyah
VĐQG Kuwait
Al Salmiyah
2 : 0
(2-0)
Al Fahaheel
VĐQG Kuwait
Al Fahaheel
4 : 1
(3-1)
Al Salmiyah
VĐQG Kuwait
Al Salmiyah
0 : 0
(0-0)
Al Fahaheel
Al Fahaheel
Al Salmiyah
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Fahaheel
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Al Fahaheel Al Arabi SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Al Fahaheel Yarmouk |
4 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Al Kuwait Al Fahaheel |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 0.86 |
0.91 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Al Fahaheel Khaitan |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Al Fahaheel Al Nasar |
3 1 (0) (1) |
0.83 -0.75 0.87 |
0.97 3.25 0.73 |
T
|
T
|
Al Salmiyah
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Al Salmiyah Al Qadsia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Al Tadhamon Al Salmiyah |
0 2 (0) (1) |
0.89 +0.25 0.84 |
0.87 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Al Salmiyah Kazma |
3 1 (1) (1) |
0.91 +0 0.80 |
0.95 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Nasar Al Salmiyah |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
06/11/2024 |
Al Salmiyah Al Arabi SC |
1 3 (1) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 25