VĐQG Kuwait - 02/02/2025 17:10
SVĐ: Abu Halifa City Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Fahaheel Al Arabi SC
Al Fahaheel 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Al Arabi SC
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Fahaheel
Al Arabi SC
VĐQG Kuwait
Al Arabi SC
3 : 0
(2-0)
Al Fahaheel
VĐQG Kuwait
Al Arabi SC
1 : 1
(0-1)
Al Fahaheel
VĐQG Kuwait
Al Fahaheel
0 : 2
(0-1)
Al Arabi SC
VĐQG Kuwait
Al Fahaheel
1 : 2
(0-1)
Al Arabi SC
VĐQG Kuwait
Al Arabi SC
2 : 1
(0-0)
Al Fahaheel
Al Fahaheel
Al Arabi SC
40% 0% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Fahaheel
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Al Fahaheel Yarmouk |
4 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Al Kuwait Al Fahaheel |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 0.86 |
0.91 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Al Fahaheel Khaitan |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Al Fahaheel Al Nasar |
3 1 (0) (1) |
0.83 -0.75 0.87 |
0.97 3.25 0.73 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Al Fahaheel Al Qadsia |
1 2 (0) (1) |
0.78 0.5 0.98 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
T
|
Al Arabi SC
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Al Qadsia Al Arabi SC |
2 4 (2) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
1.01 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Al Arabi SC Al Tadhamon |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.84 |
0.74 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Kazma Al Arabi SC |
0 3 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Al Nasar Al Arabi SC |
0 3 (0) (1) |
1.25 +0.5 0.90 |
0.88 3.25 0.75 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Al Salmiyah Al Arabi SC |
1 3 (1) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20