VĐQG Ả Rập Saudi - 31/01/2025 17:00
SVĐ: EGO STADIUM
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Ettifaq Al Shabab
Al Ettifaq 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Al Shabab
Huấn luyện viên:
9
Moussa Dembélé
10
Álvaro Medrán
10
Álvaro Medrán
10
Álvaro Medrán
10
Álvaro Medrán
14
Vitinho
14
Vitinho
14
Vitinho
14
Vitinho
14
Vitinho
14
Vitinho
11
Cristian David Guanca
70
Haroune Camara
70
Haroune Camara
70
Haroune Camara
70
Haroune Camara
70
Haroune Camara
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
9
Abderrazak Hamdallah
Al Ettifaq
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Moussa Dembélé Tiền đạo |
44 | 17 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Georginio Wijnaldum Tiền vệ |
49 | 8 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Demarai Gray Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 3 | 2 | Tiền vệ |
14 Vitinho Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Álvaro Medrán Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdullah Radif Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
29 Mohammed Yousef Hậu vệ |
51 | 0 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Jack Hendry Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Rodák Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Abdullah Madu Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Madallah Al-Olayan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Shabab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cristian David Guanca Hậu vệ |
19 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Abderrazak Hamdallah Tiền đạo |
14 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Giacomo Bonaventura Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Majed Omar Kanabah Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Wesley Hoedt Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Haroune Camara Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Nader Abdullah Al Sharari Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
33 Abdullah Ibrahim Al Maiouf Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Mohammed Al-Thain Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Robert Renan Alves Barbosa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
56 Daniel Castelo Podence Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ettifaq
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Abdulaziz Al-Aliwa Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Abdulelah Al-Malki Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Abdulbaset Hindi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
61 Radhi Al-Oteibi Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
70 Abdullah Al Khateeb Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Ahmad Al Harbi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Majed Dawran Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 João Costa Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
87 Mashel Ali Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Shabab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nawaf Alsadi Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
38 Mohammed Essa Harbush Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Adel Al Mutairi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Mohammed Saleem Hamid Alabsi Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Amjad Haraj Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Majed Abdullah Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
55 Mishal Saad Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Younes Al-Shanqeeti Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
66 Nawaf Al Ghulaimish Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Ettifaq
Al Shabab
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Shabab
0 : 1
(0-0)
Al Ettifaq
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ettifaq
1 : 0
(1-0)
Al Shabab
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Shabab
0 : 0
(0-0)
Al Ettifaq
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ettifaq
1 : 0
(1-0)
Al Shabab
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Shabab
3 : 0
(2-0)
Al Ettifaq
Al Ettifaq
Al Shabab
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ettifaq
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Al-Wehda Al Ettifaq |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.86 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
20/01/2025 |
Al Ettifaq Al Ahli |
1 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.91 |
0.89 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
15/01/2025 |
Damac Al Ettifaq |
0 3 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Ettifaq Al Kholood |
2 3 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Khaleej Al Ettifaq |
1 2 (1) (1) |
0.84 +0 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Al Shabab
40% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Al Shabab Al Feiha |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
22/01/2025 |
Al Ittihad Al Shabab |
2 1 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
15/01/2025 |
Al Shabab Al Riyadh |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.92 3.0 0.96 |
T
|
H
|
|
10/01/2025 |
Al Ahli Al Shabab |
3 2 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.82 2.75 0.81 |
H
|
T
|
|
06/01/2025 |
Al Shabab Al Feiha |
2 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 15