GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 10/01/2025 14:40

SVĐ: Prince Mohamed bin Fahd Stadium

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.85 2.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.10 3.40

0.85 9 0.96

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.82

-0.97 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.00 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 25’

    Đang cập nhật

    Jackson Muleka

  • Moussa Dembélé

    Georginio Wijnaldum

    30’
  • 32’

    Đang cập nhật

    Abdullah Al-Hawsawi

  • Đang cập nhật

    Madallah Al-Olayan

    44’
  • 54’

    Jackson Muleka

    Myziane Maolida

  • Đang cập nhật

    Demarai Gray

    66’
  • Abdullah Radif

    Majed Dawran

    73’
  • 78’

    Hamdan Al-Shamrani

    Hassan Al-Asmari

  • 80’

    Jackson Muleka

    Muhammad Sawan

  • Radhi Al-Oteibi

    Abdulbaset Hindi

    88’
  • Đang cập nhật

    João Costa

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:40 10/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Prince Mohamed bin Fahd Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Steven Gerrard

  • Ngày sinh:

    30-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    182 (T:94, H:41, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Noureddine Zekri

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    30 (T:7, H:10, B:13)

11

Phạt góc

4

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

5

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

8

491

Tổng số đường chuyền

321

17

Dứt điểm

16

5

Dứt điểm trúng đích

8

0

Việt vị

2

Al Ettifaq Al Kholood

Đội hình

Al Ettifaq 4-5-1

Huấn luyện viên: Steven Gerrard

Al Ettifaq VS Al Kholood

4-5-1 Al Kholood

Huấn luyện viên: Noureddine Zekri

9

Moussa Dembélé

18

João Gabriel e Costa Cesco

18

João Gabriel e Costa Cesco

18

João Gabriel e Costa Cesco

18

João Gabriel e Costa Cesco

21

Abdullah Hadi Radif

21

Abdullah Hadi Radif

21

Abdullah Hadi Radif

21

Abdullah Hadi Radif

21

Abdullah Hadi Radif

8

Georginio Wijnaldum

9

Myziane Maolida

5

William Troost-Ekong

5

William Troost-Ekong

5

William Troost-Ekong

5

William Troost-Ekong

18

Jackson Muleka

18

Jackson Muleka

22

Hammam Al-Hammami

22

Hammam Al-Hammami

22

Hammam Al-Hammami

10

Álex Collado Gutiérrez

Đội hình xuất phát

Al Ettifaq

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Moussa Dembélé Tiền đạo

41 17 3 4 0 Tiền đạo

8

Georginio Wijnaldum Tiền vệ

46 8 7 1 0 Tiền vệ

11

Demarai Gray Tiền vệ

32 4 4 3 2 Tiền vệ

14

Victor Vinicius Coelho Santos Tiền vệ

19 2 2 1 0 Tiền vệ

18

João Gabriel e Costa Cesco Tiền vệ

10 2 0 1 0 Tiền vệ

21

Abdullah Hadi Radif Tiền vệ

11 1 0 1 1 Tiền vệ

61

Radhi Al Otaibi Hậu vệ

43 0 2 4 0 Hậu vệ

4

Jack Hendry Hậu vệ

36 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Marek Rodák Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

70

Abdullah Ahmed Khateeb Hậu vệ

43 0 0 4 0 Hậu vệ

33

Madallah Alolayan Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

Al Kholood

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Myziane Maolida Tiền vệ

14 5 0 0 0 Tiền vệ

10

Álex Collado Gutiérrez Tiền vệ

14 4 2 0 0 Tiền vệ

18

Jackson Muleka Tiền đạo

12 1 2 2 0 Tiền đạo

22

Hammam Al-Hammami Tiền vệ

13 1 1 3 0 Tiền vệ

5

William Troost-Ekong Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

15

Aliou Dieng Tiền vệ

13 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Abdullah Ahmed Al Hawsawi Hậu vệ

14 0 2 1 0 Hậu vệ

34

Marcelo Grohe Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

23

Norbert Gyömbér Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Hamdan Al Shamrani Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

96

Kevin N'Doram Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Ettifaq

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

87

Meshal Khayrallah Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Abdulbasit Hindi Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Abdullah Mohammed Madu Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

88

Abdulelah Al Malki Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Mohammed Abdulrahamn Yousef Hậu vệ

48 0 3 6 1 Hậu vệ

77

Majed Dawran Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Ahmad Ali Al Harbi Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

46

Abdulaziz Alelewai Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Hassan Al Musallam Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Kholood

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Hassan Al-Asmari Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Farhah Ali Al Shamrani Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Mohammed Mazyad Alshammari Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

99

Majed Khalifah Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Muhammad Hussein Sawan Samili Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

33

Jassim Al Ashban Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

20

Bassem Al-Arini Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Abdulrahman Salem A Al-Safari Tiền vệ

13 0 0 4 0 Tiền vệ

Al Ettifaq

Al Kholood

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Ettifaq: 0T - 0H - 0B) (Al Kholood: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Al Ettifaq

Phong độ

Al Kholood

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Ettifaq

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

07/12/2024

Al Khaleej

Al Ettifaq

1 2

(1) (1)

0.84 +0 1.02

1.05 2.5 0.75

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

30/11/2024

Al Ettifaq

Al Ittihad

0 4

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

24/11/2024

Al Riyadh

Al Ettifaq

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.91 2.25 0.93

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

08/11/2024

Al Hilal

Al Ettifaq

3 1

(1) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.84 3.25 0.79

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

02/11/2024

Al Ettifaq

Al Quadisiya

0 2

(0) (2)

0.98 +0.5 0.94

0.90 2.5 0.80

B
X

Al Kholood

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

06/12/2024

Al Kholood

Al Quadisiya

0 3

(0) (1)

0.87 +1 0.92

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

28/11/2024

Al Akhdoud

Al Kholood

1 2

(0) (1)

0.98 -0.5 0.94

0.88 2.25 0.96

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

24/11/2024

Damac

Al Kholood

2 1

(1) (1)

0.94 -0.25 0.86

0.96 2.5 0.92

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

07/11/2024

Al Kholood

Al Shabab

0 2

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.5 0.83

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

02/11/2024

Al Taawoun

Al Kholood

1 1

(1) (1)

0.95 -0.75 0.85

0.93 2.25 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 5

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 17

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

12 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất