QSL Cup Qatar - 13/12/2024 14:15
SVĐ: Abdullah bin Nasser bin Khalifa Stadium
1 : 1
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.85 -1 1/2 0.95
0.94 3.25 0.85
- - -
- - -
1.83 3.80 3.25
0.73 9.5 1.00
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.82 1.25 0.92
- - -
- - -
2.40 2.40 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ghanem Al Bakhit Al Minhali
4’ -
18’
Đang cập nhật
Abdel Aziz Mitwali
-
25’
Hamdi Fathy
Omar Al-Asad
-
Đang cập nhật
Ibrahima Bamba
26’ -
45’
Moayed Hassan
Khalid Muneer
-
Michael Olunga
Benjamin Bourigeaud
48’ -
57’
Đang cập nhật
Ricardo Gomes
-
Ghanem Al Bakhit Al Minhali
Hamada Mosabah Ghazy
65’ -
Abdulla Mohsen Saeed
Abdalla Mahmoud Ahmed Sabet
79’ -
90’
Đang cập nhật
Abdel Aziz Mitwali
-
Đang cập nhật
Luis Alberto
96’ -
Abdalla Mahmoud Ahmed Sabet
Muaid Walid Ibrahim
105’ -
Michael Olunga
Benjamin Bourigeaud
108’ -
111’
Khalid Muneer
Nasser Al Yazidi
-
Luis Alberto
Ismail Ali Heider
112’ -
Michael Olunga
Faisal Talal Al Kuwari
117’ -
120’
Đang cập nhật
Ahmed Fadel
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
49%
51%
5
5
14
18
365
379
11
14
6
6
2
0
Al Duhail Al Wakrah
Al Duhail 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Christophe Galtier
4-2-3-1 Al Wakrah
Huấn luyện viên: Ali Abdulla Al-Marri
14
Michael Olunga
19
Benjamin Bourigeaud
19
Benjamin Bourigeaud
19
Benjamin Bourigeaud
19
Benjamin Bourigeaud
12
Karim Boudiaf
12
Karim Boudiaf
3
Lucas Veríssimo
3
Lucas Veríssimo
3
Lucas Veríssimo
10
Luis Alberto
7
Ayoub Assal
8
Hamdi Fathy
8
Hamdi Fathy
8
Hamdi Fathy
13
Alexander Scholz
13
Alexander Scholz
13
Alexander Scholz
13
Alexander Scholz
11
Ricardo Gomes
11
Ricardo Gomes
10
Gelson Dala
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Michael Olunga Tiền đạo |
32 | 26 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Luis Alberto Tiền vệ |
16 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Karim Boudiaf Tiền vệ |
34 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Lucas Veríssimo Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
19 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Bautista Burke Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Mohamed Abdelmagid Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ibrahima Bamba Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
77 Ghanem Al Bakhit Al Minhali Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ahmed El Sayed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Abdulla Mohsen Saeed Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ayoub Assal Tiền vệ |
45 | 10 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Gelson Dala Tiền đạo |
35 | 9 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Ricardo Gomes Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Hamdi Fathy Tiền vệ |
33 | 4 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
13 Alexander Scholz Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Almahdi Ali Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
70 Farid Boulaya Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Saoud Mubarak Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
25 Abdel Aziz Mitwali Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
33 Moayed Hassan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Khaled Mohammed Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Ismail Ali Heider Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Khaled Egaz Ahmed Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Abdalla Mahmoud Ahmed Sabet Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Mubarak Al Jassem Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
74 Hamada Mosabah Ghazy Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Muaid Walid Ibrahim Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Ahmed Fadel Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
47 Hamad Mowlid Ibrahim Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Yousef Mohammed Ramadan Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Khalid Muneer Tiền vệ |
43 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Omar Al-Asad Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Tameem Al Muhaza Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Nasser Al Yazidi Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
56 Abdelrahman Kafarwy Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Omair Abdulla Al-Sayed Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Duhail
Al Wakrah
VĐQG Qatar
Al Wakrah
0 : 2
(0-2)
Al Duhail
VĐQG Qatar
Al Wakrah
2 : 1
(0-1)
Al Duhail
VĐQG Qatar
Al Duhail
2 : 3
(2-1)
Al Wakrah
VĐQG Qatar
Al Wakrah
0 : 1
(0-1)
Al Duhail
VĐQG Qatar
Al Duhail
2 : 4
(1-1)
Al Wakrah
Al Duhail
Al Wakrah
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Duhail
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Al Duhail Al Khor |
1 2 (0) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Al Arabi Al Duhail |
0 5 (0) (4) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Al Duhail Al Khor |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.73 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Al Duhail Al Shahaniya |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Shamal Al Duhail |
2 6 (1) (4) |
0.96 1.25 0.9 |
0.92 3.25 0.9 |
T
|
T
|
Al Wakrah
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Al Wakrah Al Shamal |
0 3 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.25 0.74 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Al Wakrah Ravshan |
0 2 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.00 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Tractor Sazi Al Wakrah |
3 3 (1) (1) |
0.86 -0.5 0.91 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Gharafa Al Wakrah |
3 1 (1) (1) |
0.96 -0.25 1.16 |
0.79 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Al Wakrah Al Ahli |
3 1 (2) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.73 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 13