- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Duhail Al Wakrah
Al Duhail 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Al Wakrah
Huấn luyện viên:
14
Michael Olunga Ogada
10
Luis Alberto Romero Alconchel
10
Luis Alberto Romero Alconchel
10
Luis Alberto Romero Alconchel
10
Luis Alberto Romero Alconchel
7
Ismaeel Mohammad Mohammad
7
Ismaeel Mohammad Mohammad
27
Ibrahima Diallo
27
Ibrahima Diallo
27
Ibrahima Diallo
11
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
7
Ayoub Assal
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
11
Ricardo Jorge Pires Gomes
11
Ricardo Jorge Pires Gomes
8
Hamdi Fathi
8
Hamdi Fathi
8
Hamdi Fathi
10
Jacinto Muondo Dala
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Michael Olunga Ogada Tiền đạo |
35 | 26 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla Tiền vệ |
37 | 11 | 12 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Ismaeel Mohammad Mohammad Tiền vệ |
40 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibrahima Diallo Hậu vệ |
27 | 4 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ |
19 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Karim Boudiaf Tiền vệ |
37 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Salah Zakaria Hassan Thủ môn |
39 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Homam Ahmed Ahmed Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Bassam Hisham Al Rawi Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Ibrahima Kader Ariel Bamba Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ayoub Assal Hậu vệ |
47 | 10 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Jacinto Muondo Dala Tiền vệ |
37 | 9 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Ricardo Jorge Pires Gomes Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Hamdi Fathi Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Omar Salah Mohammad Al Osad Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Almahdi Ali Mukhtar Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
13 Alexander Scholz Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Saoud Mubarak Al Khater Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
19 Suhaib Gannan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Abdulrahman Faiz Al Rashidi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Aïssa Bilal Laïdouni Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Abdullah Abdulsalam Alahrak Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mubark Shanan Tiền đạo |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Bautista Burke Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Edmilson Junior Paulo da Silva Tiền đạo |
12 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Ismail Ali Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ahmed El Sayed Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mohamed Abdelmagid Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Amir Katol Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Khalid Mohammed Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Abdelkarim Hassan Al Haj Fadlalla Hậu vệ |
15 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Mohamed Khlied Hassan Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Tameem Al Muhaza Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Omair Abdulla Al Sayed Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Mohammed Al Bakri Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jassim Al-Zarra Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Duhail
Al Wakrah
QSL Cup Qatar
Al Duhail
1 : 1
(0-0)
Al Wakrah
VĐQG Qatar
Al Wakrah
0 : 2
(0-2)
Al Duhail
VĐQG Qatar
Al Wakrah
2 : 1
(0-1)
Al Duhail
VĐQG Qatar
Al Duhail
2 : 3
(2-1)
Al Wakrah
VĐQG Qatar
Al Wakrah
0 : 1
(0-1)
Al Duhail
Al Duhail
Al Wakrah
0% 40% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Duhail
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Umm Salal Al Duhail |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Rayyan Al Duhail |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.87 |
0.84 3.25 0.79 |
|||
12/01/2025 |
Al Duhail Qatar SC |
4 1 (2) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Al Duhail Al Arabi |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Al Duhail Al Wakrah |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.94 3.25 0.85 |
B
|
X
|
Al Wakrah
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Al Wakrah Al Shahaniya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Al Wakrah Al Arabi |
0 0 (0) (0) |
0.79 -0.25 0.94 |
0.81 3.0 0.81 |
|||
11/01/2025 |
Al Ahli Al Wakrah |
6 3 (2) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.74 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Al Duhail Al Wakrah |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.94 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Al Wakrah Al Shamal |
0 3 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.25 0.74 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 15
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 9
4 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 20