QSL Cup Qatar - 10/11/2024 14:30
SVĐ: Grand Hamad Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 0.92
0.85 3.5 0.83
- - -
- - -
1.53 4.50 4.00
0.92 10 0.88
- - -
- - -
0.95 1/2 0.85
0.87 1.5 0.75
- - -
- - -
5.50 2.62 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ahmed El Sayed
26’ -
62’
Yousef Hani Ballan
Simo
-
79’
Đang cập nhật
Naif Al-Hadhrami
-
Đang cập nhật
G. Al Menhali
86’ -
Đang cập nhật
A. Al Sawaf
89’ -
Đang cập nhật
Abdulla Mohsen Saeed
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
11
54%
46%
6
1
3
0
378
322
3
19
2
7
0
0
Al Duhail Al Shahaniya
Al Duhail 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Christophe Galtier
4-2-3-1 Al Shahaniya
Huấn luyện viên: Álvaro Mejía Pérez
14
Michael Olunga Ogada
10
Luis Alberto Romero Alconchel
10
Luis Alberto Romero Alconchel
10
Luis Alberto Romero Alconchel
10
Luis Alberto Romero Alconchel
7
Ismaeel Mohammad Mohammad
7
Ismaeel Mohammad Mohammad
27
Ibrahima Diallo
27
Ibrahima Diallo
27
Ibrahima Diallo
11
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
9
Pelle van Amersfoort
24
Hossam Kamal
24
Hossam Kamal
24
Hossam Kamal
24
Hossam Kamal
24
Hossam Kamal
24
Hossam Kamal
24
Hossam Kamal
24
Hossam Kamal
22
Sven van Beek
22
Sven van Beek
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Michael Olunga Ogada Tiền đạo |
30 | 26 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla Tiền vệ |
34 | 11 | 12 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Ismaeel Mohammad Mohammad Tiền vệ |
37 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibrahima Diallo Hậu vệ |
24 | 4 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ |
13 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Karim Boudiaf Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Salah Zakaria Hassan Thủ môn |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Homam Ahmed Ahmed Hậu vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Bassam Hisham Al Rawi Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Ibrahima Kader Ariel Bamba Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
Al Shahaniya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pelle van Amersfoort Tiền đạo |
12 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Abdulrahman Mussed Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Sven van Beek Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lotfi Madjer Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Hossam Kamal Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Mustafa Jalal Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Ebrahim Mordou Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Yousef Hani Ballan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Marc Muniesa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Ali El Amri Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jaime Rubio Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mubark Shanan Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Bautista Burke Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Edmilson Junior Paulo da Silva Tiền đạo |
9 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Ismail Ali Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ahmed El Sayed Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mohamed Abdelmagid Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Amir Katol Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Abdullah Abdulsalam Alahrak Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Shahaniya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Abdullah Khalid Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohammed Kadik Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mohamed Sayyar Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Naif Al-Hadhrami Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Majed Khalaf Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Francesco Antonucci Tiền vệ |
13 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdulaziz Al-Yahri Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Mohamed Oufrir Ibrahim Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ebrahim Abdo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Ali Mohammad Bazmandegan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Duhail
Al Shahaniya
VĐQG Qatar
Al Shahaniya
2 : 1
(2-0)
Al Duhail
Al Duhail
Al Shahaniya
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Duhail
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Al Shamal Al Duhail |
2 6 (1) (4) |
0.96 1.25 0.9 |
0.92 3.25 0.9 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Al Duhail Al Gharafa |
1 1 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.94 |
0.87 3.5 0.95 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Al Ahli Al Duhail |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.89 3.5 0.82 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Al Arabi Al Duhail |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Al Duhail Al Rayyan |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.70 3.0 0.89 |
H
|
X
|
Al Shahaniya
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Al Ahli Al Shahaniya |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Al Shahaniya Al Shamal |
2 0 (1) (0) |
0.72 0.5 1.11 |
0.93 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Al Sadd Al Shahaniya |
4 2 (3) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.81 3.75 0.82 |
H
|
T
|
|
11/10/2024 |
Al Shahaniya Al Ahli |
1 1 (1) (0) |
0.84 +1 0.88 |
0.96 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Al Arabi Al Shahaniya |
2 0 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 24