QSL Cup Qatar - 15/11/2024 14:30
SVĐ: Thani Bin Jassim Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 3/4 0.92
0.73 2.75 0.89
- - -
- - -
1.42 4.00 6.00
0.85 9.5 0.95
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
-0.98 1.25 0.77
- - -
- - -
1.90 2.50 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Abdullah Al-Ahrak
Ibrahima Diallo
18’ -
42’
Đang cập nhật
Yohan Boli
-
Ibrahima Diallo
Ahmed El Sayed
60’ -
Benjamin Bourigeaud
Mohamed Ayash
65’ -
Karim Boudiaf
Abdulla Mohsen Saeed
68’ -
71’
Ahmed Hassan Al Mohanadi
Malik Hassan
-
72’
Abdulrahman Juma
Đang cập nhật
-
76’
Đang cập nhật
Abdullah Ali Saei
-
80’
Abdullah Ali Saei
Adil Rhaili
-
Ahmed Al Minhali
Ismail Ali Heider
84’ -
85’
Salmin Atiq
Ibrahim Nasser Kala
-
Đang cập nhật
Mohamed Ayash
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
65%
35%
4
4
8
11
389
200
16
11
7
5
1
1
Al Duhail Al Khor
Al Duhail 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Christophe Galtier
4-4-1-1 Al Khor
Huấn luyện viên: Mehdi Nafti
27
Ibrahima Diallo
3
Lucas Veríssimo
3
Lucas Veríssimo
3
Lucas Veríssimo
3
Lucas Veríssimo
3
Lucas Veríssimo
3
Lucas Veríssimo
3
Lucas Veríssimo
3
Lucas Veríssimo
10
Luis Alberto
10
Luis Alberto
20
Ahmed Hassan Al Mohanadi
6
Abdullah Ali Saei
6
Abdullah Ali Saei
6
Abdullah Ali Saei
6
Abdullah Ali Saei
11
Yohan Boli
11
Yohan Boli
17
Abdalaziz Al Hasia
17
Abdalaziz Al Hasia
17
Abdalaziz Al Hasia
94
Sofiane Hanni
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ibrahima Diallo Tiền vệ |
24 | 4 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Luis Alberto Tiền vệ |
13 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Karim Boudiaf Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Abdullah Al-Ahrak Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Lucas Veríssimo Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
19 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Bautista Burke Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Ibrahima Bamba Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
4 Mohamed Ayash Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Ahmed Al Minhali Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
92 Muhannad Jameel Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Khor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ahmed Hassan Al Mohanadi Tiền đạo |
32 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Sofiane Hanni Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yohan Boli Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Abdalaziz Al Hasia Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdullah Ali Saei Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ali Nader Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Khalid Radwan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Adil Rhaili Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Abdulrahman Juma Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Moameen Mutasem Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Salmin Atiq Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Khaled Egaz Ahmed Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Abdulla Mohsen Saeed Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Muaid Walid Ibrahim Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Abdalla Mahmoud Ahmed Sabet Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ahmed El Sayed Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Fahed Amro Abu Hamdeh Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Khor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Saif Hassan Al Mohanadi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Eisa Al Muhannadi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Atef Mohamed Zaghbani Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ibrahim Nasser Kala Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Jasser Yehia Medany Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Abdulla Al Ali Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Naif Mubarak Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Ahmed Kone Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Rúben Semedo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Malik Hassan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Khaled Massad Massad Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Duhail
Al Khor
VĐQG Qatar
Al Duhail
1 : 1
(1-1)
Al Khor
VĐQG Qatar
Al Khor
1 : 4
(1-1)
Al Duhail
VĐQG Qatar
Al Khor
1 : 1
(0-0)
Al Duhail
VĐQG Qatar
Al Duhail
6 : 1
(2-0)
Al Khor
QSL Cup Qatar
Al Khor
6 : 0
(2-0)
Al Duhail
Al Duhail
Al Khor
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Duhail
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Al Duhail Al Shahaniya |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Shamal Al Duhail |
2 6 (1) (4) |
0.96 1.25 0.9 |
0.92 3.25 0.9 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Al Duhail Al Gharafa |
1 1 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.94 |
0.87 3.5 0.95 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Al Ahli Al Duhail |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.89 3.5 0.82 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Al Arabi Al Duhail |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
X
|
Al Khor
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Al Khor Al Gharafa |
3 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.91 |
0.74 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
31/10/2024 |
Al Khor Qatar SC |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0 0.84 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Umm Salal Al Khor |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.86 |
0.9 2.75 0.9 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Al Khor Al Rayyan |
1 2 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.88 3.25 0.75 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Al Shamal Al Khor |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.93 2.75 0.87 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 23