VĐQG Qatar - 07/12/2024 14:30
SVĐ: Abdullah bin Nasser bin Khalifa Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -3 3/4 0.95
0.87 3.5 0.87
- - -
- - -
1.14 8.00 13.00
0.85 10 0.96
- - -
- - -
0.97 -1 0.82
0.93 1.5 0.91
- - -
- - -
1.44 3.10 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
41’
Đang cập nhật
Ahmed Hassan Al Mohanadi
-
45’
Đang cập nhật
Abdullah Ali Saei
-
Đang cập nhật
Ibrahima Bamba
46’ -
47’
Sofiane Hanni
Rúben Semedo
-
54’
Malik Hassan
Salmin Atiq
-
Mohamed Ayash
Ismael Mohammed
56’ -
67’
Đang cập nhật
Luis Alberto
-
Ismael Mohammed
Edmilson Junior
72’ -
78’
Ahmed Hassan Al Mohanadi
Ibrahim Nasser Kala
-
Homam Ahmed
Abdullah Al-Ahrak
80’ -
Luis Alberto
Luis Alberto
84’ -
89’
Đang cập nhật
Ahmed Kone
-
Benjamin Bourigeaud
Rashid Al Abdulla
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
1
73%
27%
0
4
6
24
703
267
14
5
6
2
5
2
Al Duhail Al Khor
Al Duhail 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Christophe Galtier
4-2-3-1 Al Khor
Huấn luyện viên: Mehdi Nafti
14
Michael Olunga
12
Karim Boudiaf
12
Karim Boudiaf
12
Karim Boudiaf
12
Karim Boudiaf
8
Edmilson Junior
8
Edmilson Junior
10
Luis Alberto
10
Luis Alberto
10
Luis Alberto
11
Almoez Ali
20
Ahmed Hassan Al Mohanadi
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
11
Yohan Boli
11
Yohan Boli
6
Abdullah Ali Saei
6
Abdullah Ali Saei
6
Abdullah Ali Saei
94
Sofiane Hanni
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Michael Olunga Tiền đạo |
31 | 26 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Almoez Ali Tiền vệ |
35 | 11 | 12 | 9 | 1 | Tiền vệ |
8 Edmilson Junior Tiền vệ |
10 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Luis Alberto Tiền vệ |
15 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Karim Boudiaf Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Salah Zakaria Thủ môn |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Homam Ahmed Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas Veríssimo Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
19 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Ibrahima Bamba Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
4 Mohamed Ayash Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Khor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ahmed Hassan Al Mohanadi Tiền vệ |
34 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Sofiane Hanni Tiền vệ |
15 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yohan Boli Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Abdullah Ali Saei Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Ahmed Kone Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Khaled Massad Massad Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Rúben Semedo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Adil Rhaili Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Ahmed Mawla Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Jasser Yehia Medany Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Malik Hassan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ahmed El Sayed Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ismael Mohammed Tiền vệ |
38 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Mubark Shanan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Amir Hassan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Bautista Burke Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Sultan Al Brake Hậu vệ |
35 | 1 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Abdullah Al-Ahrak Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Rashid Al Abdulla Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Khor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Abdallah Nouri Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Ibrahim Nasser Kala Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Aymen Hussein Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Abdulrahman Al Shaibah Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Abdalhmid Ahmed Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Saif Hassan Al Mohanadi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Salmin Atiq Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Moameen Mutasem Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Naif Mubarak Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdalaziz Al Hasia Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Abdulla Al Ali Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Duhail
Al Khor
QSL Cup Qatar
Al Duhail
2 : 1
(1-0)
Al Khor
VĐQG Qatar
Al Duhail
1 : 1
(1-1)
Al Khor
VĐQG Qatar
Al Khor
1 : 4
(1-1)
Al Duhail
VĐQG Qatar
Al Khor
1 : 1
(0-0)
Al Duhail
VĐQG Qatar
Al Duhail
6 : 1
(2-0)
Al Khor
Al Duhail
Al Khor
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Duhail
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Al Arabi Al Duhail |
0 5 (0) (4) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Al Duhail Al Khor |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.73 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Al Duhail Al Shahaniya |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Shamal Al Duhail |
2 6 (1) (4) |
0.96 1.25 0.9 |
0.92 3.25 0.9 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Al Duhail Al Gharafa |
1 1 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.94 |
0.87 3.5 0.95 |
B
|
X
|
Al Khor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Al Khor Al Sadd |
2 5 (2) (2) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.86 3.25 0.96 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Al Duhail Al Khor |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.73 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Al Khor Al Gharafa |
3 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.91 |
0.74 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
31/10/2024 |
Al Khor Qatar SC |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0 0.84 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Umm Salal Al Khor |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.86 |
0.9 2.75 0.9 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 23