QSL Cup Qatar - 20/12/2024 14:30
SVĐ: Abdullah bin Nasser bin Khalifa Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.89 3.25 0.89
- - -
- - -
1.70 3.80 3.80
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.90 1.5 0.72
- - -
- - -
2.20 2.60 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mohamed Abdelmagid
24’ -
Ghanem Al Bakhit Al Minhali
Michael Olunga
27’ -
Ghanem Al Bakhit Al Minhali
Benjamin Bourigeaud
39’ -
40’
Wassim Keddari
Abdou Diallo
-
45’
Đang cập nhật
Michael Olunga
-
46’
Abdulrahman Anad
Luiz Junior
-
55’
Rodri Sánchez
Isaac Lihadji
-
Mohamed Abdelmagid
Abedalaziz Ismail Abushanab
58’ -
Ismail Ali Heider
Rashid Al Abdulla
69’ -
74’
Đang cập nhật
Abdou Diallo
-
81’
Hassan Alaa Aldeen
Hassan Alaa Aldeen
-
Ghanem Al Bakhit Al Minhali
Ibrahima Diallo
83’ -
Ahmed El Sayed
Hamada Mosabah Ghazy
84’ -
89’
Hassan Alaa Aldeen
João Pedro
-
90’
Marco Verratti
Rami Al Hamawendi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
0
48%
52%
5
4
16
9
367
397
8
10
6
6
1
1
Al Duhail Al Arabi
Al Duhail 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Christophe Galtier
4-2-3-1 Al Arabi
Huấn luyện viên: Yeray Rodríguez
14
Michael Olunga
19
Benjamin Bourigeaud
19
Benjamin Bourigeaud
19
Benjamin Bourigeaud
19
Benjamin Bourigeaud
12
Karim Boudiaf
12
Karim Boudiaf
3
Lucas Veríssimo
3
Lucas Veríssimo
3
Lucas Veríssimo
10
Luis Alberto
14
Hilal Mohammed
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
5
Wassim Keddari
5
Wassim Keddari
5
Wassim Keddari
5
Wassim Keddari
5
Wassim Keddari
5
Wassim Keddari
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Michael Olunga Tiền đạo |
33 | 26 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Luis Alberto Tiền vệ |
17 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Karim Boudiaf Tiền vệ |
35 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Lucas Veríssimo Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
19 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Bautista Burke Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Ibrahima Bamba Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
28 Mohamed Abdelmagid Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Ghanem Al Bakhit Al Minhali Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ahmed El Sayed Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Ismail Ali Heider Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Hilal Mohammed Hậu vệ |
39 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Hassan Alaa Aldeen Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
7 Marco Verratti Tiền vệ |
29 | 2 | 11 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 Wassim Keddari Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
6 Abdullah Marafee Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Rodri Sánchez Tiền vệ |
13 | 1 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Yousuf Muftah Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Isaac Lihadji Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mohamed Saeed Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Marwan Hassan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Abdulrahman Anad Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
74 Hamada Mosabah Ghazy Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Mubarak Al Jassem Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Abdulla Mohsen Saeed Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Khaled Egaz Ahmed Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Abedalaziz Ismail Abushanab Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Rashid Al Abdulla Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ibrahima Diallo Tiền vệ |
25 | 4 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
96 Amir Hassan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Abdalla Mahmoud Ahmed Sabet Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Muaid Walid Ibrahim Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Mohammed Aman Al Sulaiti Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Abdou Diallo Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Mahmud Abunad Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Abdulla Al Sulaiti Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Tamer Bouri Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Shadi Ramzi Bouri Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Jasem Adel Al Hail Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ahmed Doozandeh Tiền vệ |
44 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
20 Luiz Junior Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
18 Ibrahim Al Saeed Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Rami Al Hamawendi Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 João Pedro Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Duhail
Al Arabi
VĐQG Qatar
Al Arabi
0 : 5
(0-4)
Al Duhail
QSL Cup Qatar
Al Arabi
1 : 0
(1-0)
Al Duhail
VĐQG Qatar
Al Duhail
2 : 2
(0-0)
Al Arabi
QSL Cup Qatar
Al Duhail
1 : 3
(1-2)
Al Arabi
VĐQG Qatar
Al Arabi
3 : 3
(1-1)
Al Duhail
Al Duhail
Al Arabi
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Duhail
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Al Duhail Al Wakrah |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.94 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Duhail Al Khor |
1 2 (0) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Al Arabi Al Duhail |
0 5 (0) (4) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Al Duhail Al Khor |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.73 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Al Duhail Al Shahaniya |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
Al Arabi
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Al Arabi Umm Salal |
2 1 (2) (0) |
0.84 +0.5 0.83 |
0.89 3.0 0.83 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Al Arabi Umm Salal |
0 3 (0) (3) |
0.69 +0.25 0.66 |
0.80 3.0 0.79 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Al Arabi Al Duhail |
0 5 (0) (4) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Al Arabi Al Shamal |
3 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 3.25 0.73 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Qatar SC Al Arabi |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.80 3.0 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
28 Tổng 17