Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 10/01/2025 12:30
SVĐ: Al-Amal Club Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
0.93 2.0 0.81
- - -
- - -
1.80 3.20 4.20
0.90 8 0.90
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.92 0.75 0.88
- - -
- - -
2.60 1.90 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
39’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
52%
48%
1
6
1
3
384
354
14
5
7
1
1
0
Al Bukayriyah Al Zulfi
Al Bukayriyah 4-4-2
Huấn luyện viên: Denis Lavagne
4-4-2 Al Zulfi
Huấn luyện viên: Makram Abdullah
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Bukayriyah
Al Zulfi
Al Bukayriyah
Al Zulfi
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Bukayriyah
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Al Hazm Al Bukayriyah |
0 3 (0) (2) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Al Bukayriyah Al Najma |
2 0 (1) (0) |
1.04 +0 0.80 |
0.91 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Al Safa Al Bukayriyah |
2 1 (1) (0) |
0.83 +0.25 0.94 |
0.85 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Al Bukayriyah Al Suqoor |
1 2 (1) (0) |
0.89 +0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.70 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Al Bukayriyah Al Arabi |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Al Zulfi
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Al Zulfi Al Tai |
2 3 (1) (1) |
0.86 +0.5 0.91 |
0.87 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Al Safa Al Zulfi |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.89 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Al Zulfi Al-Ain |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.87 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Ohod Al Zulfi |
3 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.87 |
0.84 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Al Zulfi Abha |
3 0 (2) (0) |
0.86 +0.25 0.91 |
0.68 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 26