Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 03/02/2025 12:50
SVĐ: Al-Amal Club Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Bukayriyah Al Jabalain
Al Bukayriyah 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Al Jabalain
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Bukayriyah
Al Jabalain
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Jabalain
2 : 1
(1-0)
Al Bukayriyah
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Bukayriyah
1 : 0
(1-0)
Al Jabalain
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Jabalain
2 : 1
(0-1)
Al Bukayriyah
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Bukayriyah
0 : 2
(0-0)
Al Jabalain
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Jabalain
1 : 0
(0-0)
Al Bukayriyah
Al Bukayriyah
Al Jabalain
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al Bukayriyah
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Al Jubail Al Bukayriyah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Al Bukayriyah Al Adalh |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.80 |
0.94 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Jeddah Al Bukayriyah |
0 0 (0) (0) |
0.70 +0.25 1.06 |
0.70 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al Bukayriyah Al Zulfi |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.93 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Al Hazm Al Bukayriyah |
0 3 (0) (2) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
T
|
Al Jabalain
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Al Jabalain Ohod |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Faisaly Al Jabalain |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.90 2.25 0.73 |
|||
16/01/2025 |
Al Jabalain Al Batin |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Safa Al Jabalain |
3 2 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Al Raed Al Jabalain |
1 1 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.88 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 10
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 16
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 19