- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Bataeh Shabab Al Ahli Dubai
Al Bataeh 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Shabab Al Ahli Dubai
Huấn luyện viên:
29
Anatole Bertrand Abang
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
30
Al Balooshi Mohammad Juma Eid Gharib Juma
30
Al Balooshi Mohammad Juma Eid Gharib Juma
20
Sardar Azmoun
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
9
Moanes Dabour
9
Moanes Dabour
Al Bataeh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Anatole Bertrand Abang Tiền đạo |
43 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Alvaro de Oliveira Tiền đạo |
35 | 9 | 2 | 9 | 1 | Tiền đạo |
30 Al Balooshi Mohammad Juma Eid Gharib Juma Tiền vệ |
23 | 3 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Edilson Alberto Monteiro Sanches Borges Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
45 Saeed Juma Hassan Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Eisa Ahmed Hussain Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Azizjon Ganiev Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Ulrich Meleke Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Darwish Mohamed Obaid Mohamed Bin Habib Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Rafael António Pereira Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Haruna Hassan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shabab Al Ahli Dubai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sardar Azmoun Tiền đạo |
21 | 9 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
57 Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva Tiền vệ |
25 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Moanes Dabour Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Federico Nicolás Cartabia Tiền vệ |
21 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Bogdan Planić Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Luka Milivojević Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
66 Saeid Ezatolahi Afagh Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Saeed Suleiman Salem Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Hamad Al Meqebaali Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Renan Victor da Silva Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Rikelme Hernandes Amorim Rocha Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Bataeh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Saud Khalil Ibrahim Mohamed Al Ansari Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Hamad Al Balooshi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Antonio Fialho de Carvalho Neto Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Ahmed Sulaiman Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Abdelaziz Husain Haikal Mubarak Al Balooshi Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Mohamed Ahmad Ali Gharib Juma Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
94 Nicolas Clemente Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ahmed Khalil Sebait Mubarak Al Junaibi Tiền đạo |
40 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohammad Juma Moosa Jassim Al Blooshi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Rashed Muhayer Saeed Sari Al Ktebi Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Ahmed Sulaiman Ahmed Kharkhash Alzeyoudi Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Alhammadi Tiền vệ |
38 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Shabab Al Ahli Dubai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Eid Khamis Eid Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohammed Marzooq Abdulla Mohammed Al Matroushi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sebastían González Baquero Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mohammad Jumah Abdulla Darwish Al Mansouri Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Walid Abbas Murad Yousuf Al Balooshi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Rakan Waleed Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Hassan Hamza Ali Hussain Almaazmi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Mateus Dias Lima Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Harib Abdalla Suhail Al Musharrkh Al Maazmi Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Breno Cascardo Lemos Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Igor Gomes Silva Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Bataeh
Shabab Al Ahli Dubai
VĐQG UAE
Shabab Al Ahli Dubai
2 : 1
(0-0)
Al Bataeh
VĐQG UAE
Shabab Al Ahli Dubai
2 : 1
(1-0)
Al Bataeh
VĐQG UAE
Al Bataeh
0 : 2
(0-0)
Shabab Al Ahli Dubai
VĐQG UAE
Shabab Al Ahli Dubai
3 : 0
(2-0)
Al Bataeh
VĐQG UAE
Al Bataeh
0 : 6
(0-2)
Shabab Al Ahli Dubai
Al Bataeh
Shabab Al Ahli Dubai
60% 20% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Bataeh
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Al Wahda Al Bataeh |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.82 3.5 0.87 |
|||
10/01/2025 |
Al Bataeh Al Urooba |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Bataeh Al Jazira |
0 3 (0) (1) |
0.94 +1 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Bani Yas Al Bataeh |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.91 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Al Wasl Al Bataeh |
3 1 (1) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.90 3.5 0.92 |
B
|
T
|
Shabab Al Ahli Dubai
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Jazira |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al Ain Shabab Al Ahli Dubai |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Nasr |
2 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.91 3.5 0.95 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Al Nasr Shabab Al Ahli Dubai |
5 5 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Nasr |
2 0 (0) (0) |
0.94 -1 0.90 |
0.93 3.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 14
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 30