VĐQG UAE - 10/01/2025 13:05
SVĐ: Sur Sports Complex
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 1/4 0.96
0.81 3.0 0.81
- - -
- - -
1.66 3.80 3.90
0.90 9.5 0.84
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.93 1.25 0.81
- - -
- - -
2.20 2.37 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Khalid Yahya
-
45’
Đang cập nhật
Petrus Boumal
-
59’
Đang cập nhật
Ali Eid
-
Eisa Ahmed Hussain
Ahmed Al Zeyoudi
63’ -
71’
Appolinaire Kack
Damilare Adigun
-
72’
Ali Eid
Abdulla Anwar
-
Ulrich Meleke
Anatole Bertrand Abang
76’ -
Alvaro de Oliveira
Neto
79’ -
81’
Yusuf Olatunji
Mohamed Ismail
-
84’
Petrus Boumal
Bubacarr Trawally
-
Saeed Juma
Abdulaziz Hussain
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
56%
44%
2
5
10
15
405
333
17
7
6
2
0
1
Al Bataeh Al Urooba
Al Bataeh 4-4-2
Huấn luyện viên: Mohammed Al Raisi
4-4-2 Al Urooba
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Fernandes da Costa Meneses Pereira
29
Anatole Bertrand Abang
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
30
Al Balooshi Mohammad Juma Eid Gharib Juma
30
Al Balooshi Mohammad Juma Eid Gharib Juma
7
Mohammadreza Azadi
95
Rashid Abdalla Suhail
95
Rashid Abdalla Suhail
95
Rashid Abdalla Suhail
95
Rashid Abdalla Suhail
95
Rashid Abdalla Suhail
70
Khalid Yahya Mohammed Al Jabri
70
Khalid Yahya Mohammed Al Jabri
70
Khalid Yahya Mohammed Al Jabri
8
Appolinaire Gabriel Kack
8
Appolinaire Gabriel Kack
Al Bataeh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Anatole Bertrand Abang Tiền đạo |
42 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Alvaro de Oliveira Tiền đạo |
34 | 9 | 2 | 9 | 1 | Tiền đạo |
30 Al Balooshi Mohammad Juma Eid Gharib Juma Tiền vệ |
22 | 3 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Edilson Alberto Monteiro Sanches Borges Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
45 Saeed Juma Hassan Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Eisa Ahmed Hussain Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Azizjon Ganiev Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Ulrich Meleke Tiền vệ |
41 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Darwish Mohamed Obaid Mohamed Bin Habib Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Rafael António Pereira Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Haruna Hassan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Urooba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohammadreza Azadi Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Hamid Yahya Mohamed Al Jabri Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Appolinaire Gabriel Kack Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
70 Khalid Yahya Mohammed Al Jabri Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Petrus Boumal Mayega Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Rashid Abdalla Suhail Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Sinisa Jolacic Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas de Souza Mombra Rosa Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Yusuf Olatunji Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Salem Suleiman Salem Mobarak Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Ali Eid Ghumail Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Bataeh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Abdelaziz Husain Haikal Mubarak Al Balooshi Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Mohamed Ahmad Ali Gharib Juma Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
94 Nicolas Clemente Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ahmed Khalil Sebait Mubarak Al Junaibi Tiền đạo |
39 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohammad Juma Moosa Jassim Al Blooshi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Rashed Muhayer Saeed Sari Al Ktebi Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Ahmed Sulaiman Ahmed Kharkhash Alzeyoudi Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Alhammadi Tiền vệ |
37 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Saud Khalil Ibrahim Mohamed Al Ansari Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Hamad Al Balooshi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Antonio Fialho de Carvalho Neto Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Ahmed Sulaiman Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Urooba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Tiecoura Traore Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jamal Abdallah Ali Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Bader Rashed Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Damilare Adigun Salaudeen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Jalal Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Abdulla Anwar Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Abdalla Yousif Abdalla Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Adel Sabil Moosa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Sultan Fayez Ahmed Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohamed Junaibi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Patricio Ulises Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Bubacarr Trawally Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Bataeh
Al Urooba
Hạng Hai UAE
Al Bataeh
1 : 1
(0-0)
Al Urooba
Hạng Hai UAE
Al Urooba
4 : 2
(0-1)
Al Bataeh
Al Bataeh
Al Urooba
80% 20% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Al Bataeh
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Al Bataeh Al Jazira |
0 3 (0) (1) |
0.94 +1 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Bani Yas Al Bataeh |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.91 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Al Wasl Al Bataeh |
3 1 (1) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.90 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Al Bataeh Khorfakkan Club |
1 3 (0) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Ajman Al Bataeh |
2 1 (1) (1) |
0.81 -0.75 0.95 |
0.96 3.25 0.86 |
B
|
X
|
Al Urooba
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Al Wasl Al Urooba |
6 0 (4) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Al Urooba Ajman |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.86 2.75 0.77 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Wahda Al Urooba |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Al Urooba Al Ain |
2 4 (0) (3) |
0.86 +1.5 0.85 |
0.84 3.75 0.79 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Urooba |
3 0 (1) (0) |
0.90 -1 0.86 |
0.94 2.75 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 14