QSL Cup Qatar - 13/12/2024 17:15
SVĐ: Suheim Bin Hamad Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 1/2 0.83
0.89 3.0 0.83
- - -
- - -
3.20 3.70 1.90
0.98 9 0.82
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.88 1.25 0.83
- - -
- - -
3.75 2.25 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Rodri Sánchez
Abdullah Marafee
3’ -
Isaac Lihadji
Hassan Alaa Aldeen
29’ -
35’
Đang cập nhật
Omar Yahya
-
41’
Đang cập nhật
Oussama Tannane
-
Luiz Junior
Ahmed Doozandeh
46’ -
Hilal Mohammed
Abdulla Al Sulaiti
54’ -
58’
Antonio Mance
Ali Said
-
69’
Omar Yahya
Abdelrahman Raafat
-
77’
Đang cập nhật
Khalaf Saad
-
79’
Kenji Gorré
Victor Lekhal
-
Isaac Lihadji
Shadi Ramzi Bouri
84’ -
85’
Adel Al Sulimane
Khaled Mansour
-
Đang cập nhật
Mohamed Saeed
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
51%
49%
5
2
12
9
381
366
10
17
4
6
1
2
Al Arabi Umm Salal
Al Arabi 5-4-1
Huấn luyện viên: Yeray Rodríguez
5-4-1 Umm Salal
Huấn luyện viên: Pablo Javier Machín Díez
14
Hilal Mohammed
20
Luiz Junior
20
Luiz Junior
20
Luiz Junior
20
Luiz Junior
20
Luiz Junior
10
Rodri Sánchez
10
Rodri Sánchez
10
Rodri Sánchez
10
Rodri Sánchez
23
Hassan Alaa Aldeen
7
Kenji Gorré
22
Edidiong Essien
22
Edidiong Essien
22
Edidiong Essien
22
Edidiong Essien
22
Edidiong Essien
6
Victor Lekhal
6
Victor Lekhal
6
Victor Lekhal
14
Oussama Tannane
14
Oussama Tannane
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Hilal Mohammed Hậu vệ |
38 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Hassan Alaa Aldeen Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
5 Wassim Keddari Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
6 Abdullah Marafee Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Rodri Sánchez Tiền vệ |
12 | 1 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Luiz Junior Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Yousuf Muftah Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Isaac Lihadji Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mohamed Saeed Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Abdulrahman Anad Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Marwan Hassan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Umm Salal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kenji Gorré Tiền vệ |
35 | 13 | 10 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Antonio Mance Tiền đạo |
15 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Oussama Tannane Tiền đạo |
37 | 9 | 16 | 7 | 1 | Tiền đạo |
6 Victor Lekhal Tiền vệ |
37 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Marwan Louadni Hậu vệ |
43 | 6 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
22 Edidiong Essien Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Naïm Laidouni Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Khalaf Saad Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Omar Yahya Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 1 | 2 | Hậu vệ |
8 Adel Al Sulimane Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Louay Shreif Ashour Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Abdulla Al Sulaiti Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Jasem Adel Al Hail Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Tamer Bouri Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mahmud Abunad Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Thamer Al Shehhi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Shadi Ramzi Bouri Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Mohammed Aman Al Sulaiti Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ahmed Doozandeh Tiền vệ |
43 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
18 Ibrahim Al Saeed Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Mohamed Alaaeldin Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Rami Al Hamawendi Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Umm Salal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Ahmed Al Sadi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Jehad Mohammad Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Abdulrahman Faiz Al Rashidi Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Sayed Issa Tiền đạo |
52 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Abdelrahman Raafat Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Abdulaziz Muhammad Al Bakri Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Khaled Al Zereiqi Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
50 Ahmad Ismail Ahmad Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Othman Alawi Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
79 Ali Said Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Khaled Mansour Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Abdallah Khaled Sheikh Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 Al-Fahd Haidara Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Arabi
Umm Salal
VĐQG Qatar
Al Arabi
0 : 3
(0-3)
Umm Salal
VĐQG Qatar
Umm Salal
2 : 1
(0-1)
Al Arabi
QSL Cup Qatar
Umm Salal
5 : 4
(0-0)
Al Arabi
QSL Cup Qatar
Umm Salal
0 : 0
(0-0)
Al Arabi
VĐQG Qatar
Al Arabi
1 : 1
(0-0)
Umm Salal
Al Arabi
Umm Salal
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Arabi
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Al Arabi Umm Salal |
0 3 (0) (3) |
0.69 +0.25 0.66 |
0.80 3.0 0.79 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Al Arabi Al Duhail |
0 5 (0) (4) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Al Arabi Al Shamal |
3 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 3.25 0.73 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Qatar SC Al Arabi |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.80 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Al Gharafa Al Arabi |
3 1 (1) (0) |
1.0 -0.5 0.85 |
0.82 3.25 0.81 |
B
|
T
|
Umm Salal
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Al Arabi Umm Salal |
0 3 (0) (3) |
0.69 +0.25 0.66 |
0.80 3.0 0.79 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Umm Salal Al Ahli |
0 3 (0) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Umm Salal Al Rayyan |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.81 |
0.89 3.25 0.73 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Wakrah Umm Salal |
3 0 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.93 |
0.92 3.0 0.9 |
B
|
H
|
|
26/10/2024 |
Umm Salal Al Khor |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.86 |
0.9 2.75 0.9 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 25