VĐQG Qatar - 08/12/2024 16:30
SVĐ: Al Thumama Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.69 1/4 0.66
0.80 3.0 0.79
- - -
- - -
2.55 3.10 2.55
0.83 9.75 0.83
- - -
- - -
0.93 0 0.93
0.95 1.25 0.89
- - -
- - -
3.00 2.30 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Antonio Mance
Kenji Gorré
-
10’
Đang cập nhật
Wassim Keddari
-
Abdou Diallo
Marwan Hassan
17’ -
27’
Victor Lekhal
Antonio Mance
-
Đang cập nhật
Luiz Junior
31’ -
Đang cập nhật
Goal Disallowed
34’ -
38’
Antonio Mance
Oussama Tannane
-
Ahmed Alaaeldin
Abdullah Marafee
57’ -
68’
Victor Lekhal
Abdelrahman Raafat
-
76’
Omar Yahya
Othman Alawi
-
77’
Kenji Gorré
Khaled Mansour
-
Wassim Keddari
João Pedro
78’ -
86’
Antonio Mance
Sayed Issa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
56%
44%
4
6
14
19
479
377
15
17
6
7
4
1
Al Arabi Umm Salal
Al Arabi 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Anthony Hudson
4-2-3-1 Umm Salal
Huấn luyện viên: Pablo Javier Machín Díez
15
Jassem Gaber Abdulsallam
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
5
Wassim Keddari
5
Wassim Keddari
8
Ahmed Fathy
8
Ahmed Fathy
8
Ahmed Fathy
17
Ahmed Alaaeldin
7
Kenji Gorré
22
Edidiong Essien
22
Edidiong Essien
22
Edidiong Essien
22
Edidiong Essien
22
Edidiong Essien
6
Victor Lekhal
6
Victor Lekhal
6
Victor Lekhal
14
Oussama Tannane
14
Oussama Tannane
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jassem Gaber Abdulsallam Hậu vệ |
28 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Ahmed Alaaeldin Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
5 Wassim Keddari Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
8 Ahmed Fathy Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Abdou Diallo Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Rodri Sánchez Tiền vệ |
11 | 1 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Abdulla Al Sulaiti Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Luiz Junior Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Yousuf Muftah Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Isaac Lihadji Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mohamed Saeed Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Umm Salal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kenji Gorré Tiền vệ |
34 | 13 | 10 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Antonio Mance Tiền đạo |
14 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Oussama Tannane Tiền đạo |
36 | 9 | 16 | 7 | 1 | Tiền đạo |
6 Victor Lekhal Tiền vệ |
36 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Marwan Louadni Hậu vệ |
42 | 6 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
22 Edidiong Essien Hậu vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Naïm Laidouni Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Khalaf Saad Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Omar Yahya Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 1 | 2 | Hậu vệ |
8 Adel Al Sulimane Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Louay Shreif Ashour Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Abdulrahman Anad Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdullah Marafee Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Ahmed Doozandeh Tiền vệ |
42 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
18 Ibrahim Al Saeed Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Tamer Bouri Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Marwan Hassan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Alaaeldin Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 João Pedro Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Shadi Ramzi Bouri Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Jasem Adel Al Hail Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Rami Al Hamawendi Tiền đạo |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Mahmud Abunad Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Umm Salal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Abdulrahman Faiz Al Rashidi Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Jehad Mohammad Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Ahmad Ismail Ahmad Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Abdulaziz Muhammad Al Bakri Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Othman Alawi Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Sayed Issa Tiền đạo |
51 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
95 Ahmed Al Sadi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Khaled Mansour Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Abdallah Khaled Sheikh Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Abdelrahman Raafat Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
49 Al-Fahd Haidara Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Arabi
Umm Salal
VĐQG Qatar
Umm Salal
2 : 1
(0-1)
Al Arabi
QSL Cup Qatar
Umm Salal
5 : 4
(0-0)
Al Arabi
QSL Cup Qatar
Umm Salal
0 : 0
(0-0)
Al Arabi
VĐQG Qatar
Al Arabi
1 : 1
(0-0)
Umm Salal
VĐQG Qatar
Al Arabi
2 : 0
(1-0)
Umm Salal
Al Arabi
Umm Salal
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Arabi
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Al Arabi Al Duhail |
0 5 (0) (4) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Al Arabi Al Shamal |
3 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 3.25 0.73 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Qatar SC Al Arabi |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.80 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Al Gharafa Al Arabi |
3 1 (1) (0) |
1.0 -0.5 0.85 |
0.82 3.25 0.81 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Al Arabi Qatar SC |
4 1 (3) (0) |
1.01 -0.75 0.84 |
0.84 3.25 0.98 |
T
|
T
|
Umm Salal
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Umm Salal Al Ahli |
0 3 (0) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Umm Salal Al Rayyan |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.81 |
0.89 3.25 0.73 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Wakrah Umm Salal |
3 0 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.93 |
0.92 3.0 0.9 |
B
|
H
|
|
26/10/2024 |
Umm Salal Al Khor |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.86 |
0.9 2.75 0.9 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Al Gharafa Umm Salal |
3 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.95 3.25 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 25