Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 11/01/2025 12:35
SVĐ: Department of Education Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.97
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
1.80 3.60 3.70
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.90 1.0 0.88
- - -
- - -
2.40 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
3
4
50%
50%
6
0
6
1
368
368
8
13
2
6
2
2
Al Arabi Jeddah
Al Arabi 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Damir Burić
4-1-4-1 Jeddah
Huấn luyện viên: Iván Carrasco Perea
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Arabi
Jeddah
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Jeddah
1 : 1
(0-1)
Al Arabi
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Arabi
2 : 1
(0-1)
Jeddah
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Jeddah
0 : 2
(0-1)
Al Arabi
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Arabi
0 : 0
(0-0)
Jeddah
Al Arabi
Jeddah
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Arabi
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Al Arabi Al Safa |
2 2 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.85 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Al Tai Al Arabi |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.25 0.94 |
0.80 2.5 0.98 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Al Suqoor Al Arabi |
3 1 (2) (0) |
0.84 -0.75 0.93 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al Arabi Al Hazm |
3 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Al Bukayriyah Al Arabi |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Jeddah
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Jeddah Al-Ain |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.99 2.25 0.66 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Jeddah Al Faisaly |
2 3 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.87 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Al Najma Jeddah |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.83 |
1.00 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Jeddah Al Jubail |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 0.97 |
0.83 2.0 0.87 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Al Hazm Jeddah |
3 0 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 13
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 21
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 17
5 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 32