VĐQG Qatar - 10/01/2025 15:30
SVĐ: Al Thumama Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 1/2 0.90
0.81 3.0 0.81
- - -
- - -
2.00 3.60 3.20
0.83 10 0.91
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.92 1.25 0.89
- - -
- - -
2.50 2.37 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Isaac Lihadji
Rodri Sánchez
23’ -
Ahmed Fathy
Rodri Sánchez
26’ -
42’
Đang cập nhật
Mohammed Ibrahim
-
Đang cập nhật
Isaac Lihadji
43’ -
Marco Verratti
Isaac Lihadji
54’ -
56’
Đang cập nhật
Pelle van Amersfoort
-
Đang cập nhật
Marco Verratti
59’ -
61’
Naif Al-Hadhrami
Ali El Amri
-
Đang cập nhật
Wassim Keddari
67’ -
73’
Moaz Elwadia
Mohammad Abu Shanab
-
Đang cập nhật
Luiz Junior
76’ -
Luiz Junior
Abdulrahman Anad
84’ -
85’
Đang cập nhật
Ali El Amri
-
Đang cập nhật
Rodri Sánchez
86’ -
87’
Mohammed Ibrahim
Pelle van Amersfoort
-
Hassan Alaa Aldeen
Abdulla Al Sulaiti
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
45%
55%
1
4
13
11
446
550
9
15
7
2
2
1
Al Arabi Al Shahaniya
Al Arabi 5-4-1
Huấn luyện viên: Yeray Rodríguez
5-4-1 Al Shahaniya
Huấn luyện viên: Álvaro Mejía Pérez
23
Alaa Aladdin Hassan
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
15
Jassem Gaber Abdulsallam
9
Pelle van Amersfoort
10
Francesco Antonucci
10
Francesco Antonucci
10
Francesco Antonucci
10
Francesco Antonucci
7
Abdulrahman Mussed Ali Saleh
7
Abdulrahman Mussed Ali Saleh
2
Mohammed Ibrahim
2
Mohammed Ibrahim
2
Mohammed Ibrahim
90
Alhassan Koroma
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Alaa Aladdin Hassan Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
15 Jassem Gaber Abdulsallam Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Marco Verratti Hậu vệ |
30 | 2 | 11 | 13 | 0 | Hậu vệ |
5 Wassim Keddari Boulif Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
6 Abdullah Marafee Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Abdou Diallo Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Ahmed Fathy Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Rodrigo Sánchez Rodriguez Tiền vệ |
14 | 1 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Luiz Mairton Carlos Júnior Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
80 Isaac Lihadji Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Jasem Adel Al Hail Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Shahaniya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pelle van Amersfoort Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Alhassan Koroma Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Abdulrahman Mussed Ali Saleh Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohammed Ibrahim Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Francesco Antonucci Tiền vệ |
16 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohamed Bader Sayyar Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Husam Kamal Hassan Hassunin El Said Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
99 Shehab Mamdouh Ellethy Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Marc Muniesa Martínez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Naif Abdul Al-Hdhami Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Moaz Elwadia Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Rami Al Hamawendi Tiền đạo |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Abdulla Al Sulaiti Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ahmed Moein Doozandeh Tiền vệ |
45 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
24 Abdullah Nasser Murisi Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Mohammed Alaa Eldin Abdelmotaal Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Marwan Sharaf Salaheldin Hassan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mahmud Ibrahim Abunad Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Yousuf Muftah Muftah Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Abdulrahman Anad Al Deri Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Mohamed Saeed Ibrahim Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hilal Mohammed Ibrahim Hậu vệ |
40 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Al Shahaniya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Abdullah Khalid Alian Al Yazidi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdulaziz Mohammed Al Yahri Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Ali Mohammad Bazmandegan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mustafa Jalal Jaafari Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Jaime Rubio Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Lotfi Rabh Majed Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohammad Ismail Abu Shanab Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Ali El Amri Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Ebrahim Daryoush Mordou Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Nasser Abdulsalam Al Ahrak Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Yousef Hani Ballan Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Abdallah Kadik Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Arabi
Al Shahaniya
QSL Cup Qatar
Al Arabi
2 : 0
(2-0)
Al Shahaniya
VĐQG Qatar
Al Shahaniya
0 : 0
(0-0)
Al Arabi
Al Arabi
Al Shahaniya
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Arabi
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Al Duhail Al Arabi |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Al Arabi Umm Salal |
2 1 (2) (0) |
0.84 +0.5 0.83 |
0.89 3.0 0.83 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Al Arabi Umm Salal |
0 3 (0) (3) |
0.69 +0.25 0.66 |
0.80 3.0 0.79 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Al Arabi Al Duhail |
0 5 (0) (4) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Al Arabi Al Shamal |
3 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 3.25 0.73 |
T
|
X
|
Al Shahaniya
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Al Shahaniya Al Gharafa |
2 4 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Qatar SC Al Shahaniya |
1 3 (0) (1) |
0.86 -0.25 0.92 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Al Duhail Al Shahaniya |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Ahli Al Shahaniya |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Al Shahaniya Al Shamal |
2 0 (1) (0) |
0.72 0.5 1.11 |
0.93 2.75 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 30