Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 05/01/2025 12:35
SVĐ: Al-Amal Club Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.93 1/4 0.85
0.90 2.75 0.92
- - -
- - -
1.42 4.33 5.25
1.00 9 0.80
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
0.73 1.0 -0.92
- - -
- - -
1.95 2.37 6.00
- - -
- - -
- - -
14
3
62%
38%
1
6
0
2
365
233
18
6
8
3
1
0
Al Arabi Al Safa
Al Arabi 4-4-2
Huấn luyện viên: Damir Burić
4-4-2 Al Safa
Huấn luyện viên: José Carlos Alves Ferreira Pinto
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Arabi
Al Safa
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Arabi
0 : 1
(0-0)
Al Safa
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Safa
0 : 3
(0-0)
Al Arabi
Al Arabi
Al Safa
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Arabi
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Al Tai Al Arabi |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.25 0.94 |
0.80 2.5 0.98 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Al Suqoor Al Arabi |
3 1 (2) (0) |
0.84 -0.75 0.93 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al Arabi Al Hazm |
3 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Al Bukayriyah Al Arabi |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Al Arabi Al Batin |
2 2 (2) (2) |
0.91 -1 0.86 |
0.79 2.75 0.82 |
B
|
T
|
Al Safa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Al Safa Al Zulfi |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.89 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Al Safa Al Bukayriyah |
2 1 (1) (0) |
0.83 +0.25 0.94 |
0.85 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Abha Al Safa |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.81 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Al Tai Al Safa |
3 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Al Faisaly Al Safa |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 23