GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Qatar - 30/01/2025 15:45

SVĐ: Al Thumama Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:45 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Al Thumama Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Arabi Al Sadd

Đội hình

Al Arabi 5-4-1

Huấn luyện viên:

Al Arabi VS Al Sadd

5-4-1 Al Sadd

Huấn luyện viên:

23

Alaa Aladdin Hassan

22

Abdou Diallo

22

Abdou Diallo

22

Abdou Diallo

22

Abdou Diallo

22

Abdou Diallo

6

Abdullah Marafee

6

Abdullah Marafee

6

Abdullah Marafee

6

Abdullah Marafee

15

Jassem Gaber Abdulsallam

84

Akram Hassan Afif

17

Cristo Ramón González Pérez

17

Cristo Ramón González Pérez

17

Cristo Ramón González Pérez

17

Cristo Ramón González Pérez

18

Guilherme dos Santos Torres

18

Guilherme dos Santos Torres

14

Mostafa Taerk Mashaal

14

Mostafa Taerk Mashaal

14

Mostafa Taerk Mashaal

6

Paulo Otavio Rosa Silva

Đội hình xuất phát

Al Arabi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Alaa Aladdin Hassan Tiền đạo

22 3 1 0 1 Tiền đạo

15

Jassem Gaber Abdulsallam Hậu vệ

30 3 0 5 0 Hậu vệ

7

Marco Verratti Hậu vệ

31 2 11 13 0 Hậu vệ

5

Wassim Keddari Boulif Hậu vệ

41 2 1 9 2 Hậu vệ

6

Abdullah Marafee Hậu vệ

40 2 1 6 0 Hậu vệ

22

Abdou Diallo Hậu vệ

37 2 0 5 0 Hậu vệ

8

Ahmed Fathy Tiền vệ

31 2 0 9 0 Tiền vệ

10

Rodrigo Sánchez Rodriguez Tiền vệ

15 1 8 0 0 Tiền vệ

20

Luiz Mairton Carlos Júnior Tiền vệ

18 1 0 3 1 Tiền vệ

80

Isaac Lihadji Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

31

Jasem Adel Al Hail Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

Al Sadd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

84

Akram Hassan Afif Tiền vệ

45 32 19 5 1 Tiền vệ

6

Paulo Otavio Rosa Silva Hậu vệ

41 3 6 8 0 Hậu vệ

18

Guilherme dos Santos Torres Tiền đạo

28 3 3 2 0 Tiền đạo

14

Mostafa Taerk Mashaal Tiền vệ

39 2 2 2 0 Tiền vệ

17

Cristo Ramón González Pérez Tiền vệ

15 2 1 1 0 Tiền vệ

23

Hashim Ali Abdullatif Hậu vệ

44 1 2 2 0 Hậu vệ

5

Tarek Salman Salman Hậu vệ

46 1 0 5 0 Hậu vệ

21

Giovani Henrique Amorim da Silva Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Meshaal Aissa Barsham Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

37

Ahmed Suhail Al Hamawende Hậu vệ

44 0 0 1 1 Hậu vệ

4

Mohamed Camara Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Arabi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Abdullah Nasser Murisi Tiền đạo

27 1 0 2 0 Tiền đạo

13

Mohammed Alaa Eldin Abdelmotaal Hậu vệ

42 0 2 0 0 Hậu vệ

41

Marwan Sharaf Salaheldin Hassan Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Mahmud Ibrahim Abunad Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

2

Yousuf Muftah Muftah Hậu vệ

46 0 1 1 0 Hậu vệ

4

Abdulrahman Anad Al Deri Tiền vệ

50 0 0 2 0 Tiền vệ

30

Mohamed Saeed Ibrahim Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

14

Hilal Mohammed Ibrahim Hậu vệ

41 3 4 8 0 Hậu vệ

99

Rami Al Hamawendi Tiền đạo

39 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Abdulla Al Sulaiti Hậu vệ

39 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Ahmed Moein Doozandeh Tiền vệ

46 0 3 3 1 Tiền vệ

Al Sadd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Abdullah Badr Al Yazidi Tiền vệ

38 0 2 4 0 Tiền vệ

8

Ali Assadalla Thaimn Qambar Tiền vệ

41 2 4 2 0 Tiền vệ

9

Youssef Abdel Razaq Youssef Tiền đạo

46 5 3 2 0 Tiền đạo

1

Saad Abdullah Al Sheeb Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

66

Abdulrahman Bakri Al-Ameen Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Pedro Miguel Correia Hậu vệ

18 1 1 3 0 Hậu vệ

10

Hassan Khalid Al Heidos Tiền đạo

44 7 6 2 0 Tiền đạo

70

Mosaab Khoder Jibril Hậu vệ

38 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Ahmed Bader Sayyar Tiền vệ

32 0 0 2 0 Tiền vệ

31

Yousef Abdulrahman Baliadeh Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

Al Arabi

Al Sadd

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Arabi: 2T - 1H - 2B) (Al Sadd: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/08/2024

VĐQG Qatar

Al Sadd

5 : 0

(3-0)

Al Arabi

10/03/2024

VĐQG Qatar

Al Arabi

2 : 2

(1-2)

Al Sadd

17/12/2023

VĐQG Qatar

Al Sadd

0 : 1

(0-1)

Al Arabi

08/05/2023

VĐQG Qatar

Al Sadd

1 : 2

(0-1)

Al Arabi

23/01/2023

VĐQG Qatar

Al Arabi

0 : 2

(0-0)

Al Sadd

Phong độ gần nhất

Al Arabi

Phong độ

Al Sadd

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Arabi

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

50% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

24/01/2025

Al Wakrah

Al Arabi

0 0

(0) (0)

0.79 -0.25 0.94

0.88 3.0 0.88

VĐQG Qatar

10/01/2025

Al Arabi

Al Shahaniya

3 1

(2) (0)

0.88 -0.5 0.90

0.81 3.0 0.81

T
T

QSL Cup Qatar

20/12/2024

Al Duhail

Al Arabi

2 1

(2) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.89 3.25 0.89

B
X

QSL Cup Qatar

13/12/2024

Al Arabi

Umm Salal

2 1

(2) (0)

0.84 +0.5 0.83

0.89 3.0 0.83

T
H

VĐQG Qatar

08/12/2024

Al Arabi

Umm Salal

0 3

(0) (3)

0.69 +0.25 0.66

0.80 3.0 0.79

B
H

Al Sadd

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

23/01/2025

Al Sadd

Qatar SC

0 0

(0) (0)

0.97 -1.75 0.82

0.83 3.5 0.91

VĐQG Qatar

12/01/2025

Al Sadd

Al Shamal

1 0

(0) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.96 3.75 0.88

B
X

VĐQG Qatar

07/12/2024

Al Ahli

Al Sadd

2 2

(1) (1)

0.82 +1.0 0.97

0.79 3.5 0.92

B
T

C1 Châu Á

02/12/2024

Al Nassr

Al Sadd

1 2

(0) (0)

0.93 -1.25 0.91

0.90 3.25 0.84

T
X

C1 Châu Á

26/11/2024

Al Sadd

Al Hilal

0 0

(0) (1)

0.85 +0.75 1.00

0.88 3.75 0.90

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 4

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất