- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Arabi Al Sadd
Al Arabi 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Al Sadd
Huấn luyện viên:
23
Alaa Aladdin Hassan
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
15
Jassem Gaber Abdulsallam
84
Akram Hassan Afif
17
Cristo Ramón González Pérez
17
Cristo Ramón González Pérez
17
Cristo Ramón González Pérez
17
Cristo Ramón González Pérez
18
Guilherme dos Santos Torres
18
Guilherme dos Santos Torres
14
Mostafa Taerk Mashaal
14
Mostafa Taerk Mashaal
14
Mostafa Taerk Mashaal
6
Paulo Otavio Rosa Silva
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Alaa Aladdin Hassan Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
15 Jassem Gaber Abdulsallam Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Marco Verratti Hậu vệ |
31 | 2 | 11 | 13 | 0 | Hậu vệ |
5 Wassim Keddari Boulif Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
6 Abdullah Marafee Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Abdou Diallo Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Ahmed Fathy Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Rodrigo Sánchez Rodriguez Tiền vệ |
15 | 1 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Luiz Mairton Carlos Júnior Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
80 Isaac Lihadji Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Jasem Adel Al Hail Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Sadd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
84 Akram Hassan Afif Tiền vệ |
45 | 32 | 19 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Paulo Otavio Rosa Silva Hậu vệ |
41 | 3 | 6 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Guilherme dos Santos Torres Tiền đạo |
28 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Mostafa Taerk Mashaal Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Cristo Ramón González Pérez Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Hashim Ali Abdullatif Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Tarek Salman Salman Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Giovani Henrique Amorim da Silva Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Meshaal Aissa Barsham Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Ahmed Suhail Al Hamawende Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Mohamed Camara Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Abdullah Nasser Murisi Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Mohammed Alaa Eldin Abdelmotaal Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Marwan Sharaf Salaheldin Hassan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mahmud Ibrahim Abunad Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Yousuf Muftah Muftah Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Abdulrahman Anad Al Deri Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Mohamed Saeed Ibrahim Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hilal Mohammed Ibrahim Hậu vệ |
41 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
99 Rami Al Hamawendi Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Abdulla Al Sulaiti Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ahmed Moein Doozandeh Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Al Sadd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Abdullah Badr Al Yazidi Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Ali Assadalla Thaimn Qambar Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Youssef Abdel Razaq Youssef Tiền đạo |
46 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Saad Abdullah Al Sheeb Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Abdulrahman Bakri Al-Ameen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Pedro Miguel Correia Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Hassan Khalid Al Heidos Tiền đạo |
44 | 7 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Mosaab Khoder Jibril Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ahmed Bader Sayyar Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Yousef Abdulrahman Baliadeh Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Arabi
Al Sadd
VĐQG Qatar
Al Sadd
5 : 0
(3-0)
Al Arabi
VĐQG Qatar
Al Arabi
2 : 2
(1-2)
Al Sadd
VĐQG Qatar
Al Sadd
0 : 1
(0-1)
Al Arabi
VĐQG Qatar
Al Sadd
1 : 2
(0-1)
Al Arabi
VĐQG Qatar
Al Arabi
0 : 2
(0-0)
Al Sadd
Al Arabi
Al Sadd
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Arabi
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Al Wakrah Al Arabi |
0 0 (0) (0) |
0.79 -0.25 0.94 |
0.88 3.0 0.88 |
|||
10/01/2025 |
Al Arabi Al Shahaniya |
3 1 (2) (0) |
0.88 -0.5 0.90 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Al Duhail Al Arabi |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Al Arabi Umm Salal |
2 1 (2) (0) |
0.84 +0.5 0.83 |
0.89 3.0 0.83 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Al Arabi Umm Salal |
0 3 (0) (3) |
0.69 +0.25 0.66 |
0.80 3.0 0.79 |
B
|
H
|
Al Sadd
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Al Sadd Qatar SC |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.83 3.5 0.91 |
|||
12/01/2025 |
Al Sadd Al Shamal |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.96 3.75 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Ahli Al Sadd |
2 2 (1) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.79 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Al Nassr Al Sadd |
1 2 (0) (0) |
0.93 -1.25 0.91 |
0.90 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Al Sadd Al Hilal |
0 0 (0) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.88 3.75 0.90 |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 13