VĐQG Qatar - 23/11/2024 12:00
SVĐ: Al Thumama Stadium
0 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1 1/4 0.95
0.85 3.5 0.83
- - -
- - -
5.50 4.50 1.45
0.85 9.75 0.81
- - -
- - -
0.85 1/2 0.95
0.83 1.5 0.80
- - -
- - -
5.00 2.62 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Benjamin Bourigeaud
Homam Ahmed
-
7’
Đang cập nhật
Karim Boudiaf
-
9’
Benjamin Bourigeaud
Lucas Veríssimo
-
16’
Almoez Ali
Homam Ahmed
-
26’
Ismael Mohammed
Benjamin Bourigeaud
-
Ahmed Alaaeldin
Wassim Keddari
41’ -
Abdullah Marafee
Isaac Lihadji
46’ -
63’
Michael Olunga
Edmilson Junior
-
64’
Karim Boudiaf
Abdullah Al-Ahrak
-
65’
Almoez Ali
Luis Alberto
-
76’
Almoez Ali
Rashid Al Abdulla
-
80’
Ismael Mohammed
Ahmed El Sayed
-
82’
Đang cập nhật
Lucas Veríssimo
-
Đang cập nhật
Youssef Msakni
83’ -
Đang cập nhật
Youssef Msakni
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
41%
59%
2
3
7
12
406
584
11
17
3
7
1
3
Al Arabi Al Duhail
Al Arabi 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Anthony Hudson
4-2-3-1 Al Duhail
Huấn luyện viên: Christophe Galtier
28
Youssef Msakni
11
Yazan Al-Naimat
11
Yazan Al-Naimat
11
Yazan Al-Naimat
11
Yazan Al-Naimat
17
Ahmed Alaaeldin
17
Ahmed Alaaeldin
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
15
Jassem Gaber Abdulsallam
14
Michael Olunga
12
Karim Boudiaf
12
Karim Boudiaf
12
Karim Boudiaf
12
Karim Boudiaf
7
Ismael Mohammed
7
Ismael Mohammed
10
Luis Alberto
10
Luis Alberto
10
Luis Alberto
11
Almoez Ali
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Youssef Msakni Tiền vệ |
27 | 14 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Jassem Gaber Abdulsallam Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmed Alaaeldin Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
6 Abdullah Marafee Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Yazan Al-Naimat Tiền đạo |
3 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Abdou Diallo Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Rodri Sánchez Tiền vệ |
10 | 1 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Luiz Junior Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
16 Abdulla Al Sulaiti Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Ahmed Doozandeh Tiền vệ |
41 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
31 Jasem Adel Al Hail Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Michael Olunga Tiền đạo |
30 | 26 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Almoez Ali Tiền vệ |
34 | 11 | 12 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Ismael Mohammed Tiền vệ |
37 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Luis Alberto Tiền vệ |
14 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Karim Boudiaf Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Salah Zakaria Thủ môn |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Homam Ahmed Hậu vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Bassam Al-Rawi Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas Veríssimo Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
19 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Ibrahima Bamba Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Abdulrahman Anad Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Ghanim Faisal Al Sulaiti Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Wassim Keddari Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
34 João Pedro Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mohamed Saeed Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Rami Al Hamawendi Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Hassan Alaa Aldeen Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
13 Mohamed Alaaeldin Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Isaac Lihadji Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Marwan Hassan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mahmud Abunad Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Tamer Bouri Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Bautista Burke Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Edmilson Junior Tiền đạo |
9 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Mubark Shanan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Amir Hassan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Ghanem Al Bakhit Al Minhali Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Rashid Al Abdulla Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohamed Ayash Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Abdullah Al-Ahrak Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ahmed El Sayed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Arabi
Al Duhail
QSL Cup Qatar
Al Arabi
1 : 0
(1-0)
Al Duhail
VĐQG Qatar
Al Duhail
2 : 2
(0-0)
Al Arabi
QSL Cup Qatar
Al Duhail
1 : 3
(1-2)
Al Arabi
VĐQG Qatar
Al Arabi
3 : 3
(1-1)
Al Duhail
VĐQG Qatar
Al Duhail
3 : 1
(2-1)
Al Arabi
Al Arabi
Al Duhail
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Arabi
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Al Arabi Al Shamal |
3 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 3.25 0.73 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Qatar SC Al Arabi |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.80 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Al Gharafa Al Arabi |
3 1 (1) (0) |
1.0 -0.5 0.85 |
0.82 3.25 0.81 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Al Arabi Qatar SC |
4 1 (3) (0) |
1.01 -0.75 0.84 |
0.84 3.25 0.98 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Al Shamal Al Arabi |
5 2 (4) (2) |
0.87 +0.5 0.92 |
1.01 3.0 0.83 |
B
|
T
|
Al Duhail
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Al Duhail Al Khor |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.73 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Al Duhail Al Shahaniya |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Shamal Al Duhail |
2 6 (1) (4) |
0.96 1.25 0.9 |
0.92 3.25 0.9 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Al Duhail Al Gharafa |
1 1 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.94 |
0.87 3.5 0.95 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Al Ahli Al Duhail |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.89 3.5 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 17