- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Arabi Al Ahli
Al Arabi 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Al Ahli
Huấn luyện viên:
23
Alaa Aladdin Hassan
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
15
Jassem Gaber Abdulsallam
9
Sekou Oumar Yansane
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
16
Robin Tihi
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Alaa Aladdin Hassan Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
15 Jassem Gaber Abdulsallam Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Marco Verratti Hậu vệ |
31 | 2 | 11 | 13 | 0 | Hậu vệ |
5 Wassim Keddari Boulif Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
6 Abdullah Marafee Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Abdou Diallo Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Ahmed Fathy Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Rodrigo Sánchez Rodriguez Tiền vệ |
15 | 1 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Luiz Mairton Carlos Júnior Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
80 Isaac Lihadji Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Jasem Adel Al Hail Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sekou Oumar Yansane Tiền vệ |
46 | 18 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Robin Tihi Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Erik Alexander Expósito Hernández Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Idrissa Doumbia Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Islam Yassine Al Sharif Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Jassem Mohammed Omar Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Matej Mitrović Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Driss Fettouhi Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Marwan Sherif Badreldin Thủ môn |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Bahaa Mamdouh Ellithi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdelrahman Mohamed Moustafa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Marwan Sharaf Salaheldin Hassan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mahmud Ibrahim Abunad Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Yousuf Muftah Muftah Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Abdulrahman Anad Al Deri Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Mohamed Saeed Ibrahim Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hilal Mohammed Ibrahim Hậu vệ |
41 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
99 Rami Al Hamawendi Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Abdulla Al Sulaiti Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ahmed Moein Doozandeh Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
24 Abdullah Nasser Murisi Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Mohammed Alaa Eldin Abdelmotaal Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Eslam Esam Abdelkader Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Eissa El Nagar Tiền đạo |
39 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Hamad Mansour Rajah Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmad Al Sebai Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Talal Abdulla Bahzad Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammed Abdulla Al-Ishaq Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Yazan Naim Hussein Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Arabi
Al Ahli
VĐQG Qatar
Al Ahli
3 : 3
(1-1)
Al Arabi
QSL Cup Qatar
Al Arabi
1 : 0
(0-0)
Al Ahli
VĐQG Qatar
Al Ahli
1 : 1
(0-0)
Al Arabi
QSL Cup Qatar
Al Arabi
0 : 6
(0-1)
Al Ahli
VĐQG Qatar
Al Arabi
2 : 3
(1-0)
Al Ahli
Al Arabi
Al Ahli
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Arabi
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Al Khor Al Arabi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Al Arabi Al Sadd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Al Wakrah Al Arabi |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 0.93 |
0.88 3.0 0.88 |
|||
10/01/2025 |
Al Arabi Al Shahaniya |
3 1 (2) (0) |
0.88 -0.5 0.90 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Al Duhail Al Arabi |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
X
|
Al Ahli
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Al Ahli Qatar SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Al Khor Al Ahli |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Gharafa Al Ahli |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.80 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Ahli Al Wakrah |
6 3 (2) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.74 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Ahli Al Sadd |
2 2 (1) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.79 3.5 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14