VĐQG Kuwait - 15/02/2025 17:20
SVĐ: Sabah Al Salem Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Arabi SC Al Kuwait
Al Arabi SC 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Al Kuwait
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Arabi SC
Al Kuwait
VĐQG Kuwait
Al Kuwait
2 : 0
(1-0)
Al Arabi SC
VĐQG Kuwait
Al Kuwait
3 : 0
(1-0)
Al Arabi SC
VĐQG Kuwait
Al Arabi SC
1 : 1
(0-0)
Al Kuwait
VĐQG Kuwait
Al Kuwait
2 : 1
(1-0)
Al Arabi SC
VĐQG Kuwait
Al Arabi SC
3 : 0
(2-0)
Al Kuwait
Al Arabi SC
Al Kuwait
40% 0% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Arabi SC
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Khaitan Al Arabi SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Al Fahaheel Al Arabi SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Al Qadsia Al Arabi SC |
2 4 (2) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
1.01 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Al Arabi SC Al Tadhamon |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.84 |
0.74 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Kazma Al Arabi SC |
0 3 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Al Kuwait
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Al Kuwait Yarmouk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Al Kuwait Al Nasar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Khaitan Al Kuwait |
1 2 (0) (1) |
0.85 +2.25 0.86 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Al Kuwait Al Fahaheel |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 0.86 |
0.91 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
09/01/2025 |
Al Qadsia Al Kuwait |
2 1 (1) (0) |
0.91 +0.75 0.93 |
0.95 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18