VĐQG Ả Rập Saudi - 28/11/2024 15:05
SVĐ: Najran Sport City Center
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -1 1/2 0.94
0.88 2.25 0.96
- - -
- - -
1.90 3.25 3.90
0.88 9.5 0.93
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.83 1.0 0.92
- - -
- - -
2.60 2.05 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Abdulfattah Asiri
Hammam Al-Hammami
-
25’
Đang cập nhật
Myziane Maolida
-
Đang cập nhật
Mohanad Alqaydhi
27’ -
30’
Đang cập nhật
Farhah Ali Alshamrani
-
45’
Đang cập nhật
Hammam Al-Hammami
-
Mohanad Alqaydhi
Diego Ferreira
46’ -
55’
Đang cập nhật
N. Gyömbér
-
Knowledge Musona
Saviour Godwin
62’ -
79’
Sultan Al Shehri
Hassan Al-Asmari
-
Naif Assery
Ghassan
88’ -
Đang cập nhật
Petros
89’ -
Christian Bassogog
Abdulaziz Al Hatila
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
59%
41%
3
3
15
12
443
311
18
13
4
5
3
1
Al Akhdoud Al Kholood
Al Akhdoud 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Stjepan Tomas
4-2-3-1 Al Kholood
Huấn luyện viên: Noureddine Zekri
10
Saviour Godwin
18
Juan Pedroza
18
Juan Pedroza
18
Juan Pedroza
18
Juan Pedroza
4
Saeed Al-Rabiei
4
Saeed Al-Rabiei
11
Knowledge Musona
11
Knowledge Musona
11
Knowledge Musona
13
Christian Bassogog
9
Myziane Maolida
24
Abdullah Al-Hawsawi
24
Abdullah Al-Hawsawi
24
Abdullah Al-Hawsawi
24
Abdullah Al-Hawsawi
24
Abdullah Al-Hawsawi
24
Abdullah Al-Hawsawi
24
Abdullah Al-Hawsawi
24
Abdullah Al-Hawsawi
10
Alex Collado
10
Alex Collado
Al Akhdoud
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Saviour Godwin Tiền vệ |
37 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Christian Bassogog Tiền vệ |
9 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Saeed Al-Rabiei Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
11 Knowledge Musona Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Juan Pedroza Tiền vệ |
40 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Hussain Al Zabdani Hậu vệ |
45 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Paulo Vítor Thủ môn |
45 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
15 Naif Assery Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Saleh Al Abbas Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
98 Mohanad Alqaydhi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Petros Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Kholood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Myziane Maolida Tiền vệ |
12 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alex Collado Tiền vệ |
12 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 William Troost-Ekong Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Aliou Dieng Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Muhammad Sawan Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Marcelo Grohe Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 N. Gyömbér Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Sultan Al Shehri Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Abdulfattah Asiri Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Farhah Ali Alshamrani Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Akhdoud
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mohammed Al Saeed Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohammed Al Jahif Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ibrahima Kone Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
92 Saad Al Qarni Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Saleh Al-Harthi Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Abdulaziz Al Hatila Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Ghassan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Eid Al Muwallad Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
16 Diego Ferreira Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Kholood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hammam Al-Hammami Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Mohammed Mazyad Alshammari Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Hassan Al-Asmari Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Abdulmalik Al Harbi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Bassem Al-Arini Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jassim Al Ashban Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Mohammed Jahfali Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jamaan Al Dawsari Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Abdullah Al Rashidi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Akhdoud
Al Kholood
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Kholood
2 : 1
(2-0)
Al Akhdoud
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Akhdoud
1 : 1
(1-1)
Al Kholood
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Akhdoud
0 : 1
(0-0)
Al Kholood
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Kholood
3 : 0
(2-0)
Al Akhdoud
Al Akhdoud
Al Kholood
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Akhdoud
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Al Akhdoud Al Shabab |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Al Taawoun Al Akhdoud |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.75 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Al Akhdoud Al Orubah |
4 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.95 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Al Ahli Al Akhdoud |
1 1 (0) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.83 2.75 1.02 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Al Akhdoud Al Riyadh |
0 1 (0) (0) |
0.96 -0.25 0.90 |
0.99 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Al Kholood
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Damac Al Kholood |
2 1 (1) (1) |
0.94 -0.25 0.86 |
0.96 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Al Kholood Al Shabab |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Al Taawoun Al Kholood |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Al Kholood Al Nassr |
3 3 (2) (2) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.90 3.25 0.74 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Al Fateh Al Kholood |
1 1 (0) (1) |
0.68 +0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
17 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 21