VĐQG Ả Rập Saudi - 16/01/2025 13:55
SVĐ: Najran Sport City Center
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.92
0.78 2.0 0.84
- - -
- - -
2.20 3.10 3.40
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.69 0 -0.85
0.86 0.75 0.98
- - -
- - -
2.87 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Awdh Faraj
18’ -
34’
Renzo López
Alejandro Pozuelo
-
36’
Đang cập nhật
Renzo López
-
Đang cập nhật
Knowledge Musona
45’ -
Juan Pedroza
Hussain Al Zabdani
56’ -
Đang cập nhật
Damion Lowe
75’ -
Saviour Godwin
Saleh Al-Harthi
84’ -
87’
Đang cập nhật
Fashion Sakala
-
90’
Alejandro Pozuelo
Gojko Cimirot
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
53%
47%
4
3
10
19
461
412
7
11
4
6
3
1
Al Akhdoud Al Feiha
Al Akhdoud 4-3-3
Huấn luyện viên: Stjepan Tomas
4-3-3 Al Feiha
Huấn luyện viên: Pedro Emanuel dos Santos Martins Silva
10
Saviour Amunde Godwin
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
10
Junior Fashion Sakala
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
Al Akhdoud
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Saviour Amunde Godwin Tiền đạo |
40 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Christian Mougang Bassogog Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Knowledge Musona Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Juan Sebastián Pedroza Perdomo Tiền vệ |
42 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Paulo Vitor Fagundes dos Anjos Thủ môn |
48 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
15 Naif Asiri Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Damion Lowe Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
6 Eid Mohammed Saeed Al Muwallad Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
98 Mohanad Alqaydhi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Petros Matheus dos Santos Araújo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Feiha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Junior Fashion Sakala Tiền đạo |
56 | 25 | 9 | 6 | 1 | Tiền đạo |
9 Renzo López Patrón Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Alejandro Pozuelo Melero Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Sami Al Khaibari Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Chris Smalling Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Mansor Faiez Al Beshe Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mohammed Kareem Al Baqawi Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
52 Orlando Mosquera Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mokher Al-Rashidi Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
20 Otabek Shukurov Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Faris Abdi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Al Akhdoud
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Saleh Yahya Al Abbas Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Saleh Mussad Al Harthi Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Hussain Hassan Mushaib Al Zabdani Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammed Naif Saleh Al Jahif Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Abdulaziz Saleh Al Hatila Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rakan Najjar Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Ghassan Ahmed Yousef Hawsawi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ibrahima Koné Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Mohammed Al Saeed Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Feiha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ |
58 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Malek Al Abdulmonam Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Saud Saad A Bin Zaydan Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Mohammed Ali Abdulaziz Al Dowaish Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Gojko Cimirot Tiền vệ |
47 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Vinicius Rangel da Silva Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Abdulraoof Al-Deqeel Thủ môn |
42 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Khalid Hussain Al Kabi Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Humood Al Dossari Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Akhdoud
Al Feiha
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Feiha
3 : 0
(1-0)
Al Akhdoud
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Akhdoud
1 : 2
(1-1)
Al Feiha
Al Akhdoud
Al Feiha
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Akhdoud
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Al Nassr Al Akhdoud |
3 1 (2) (1) |
0.91 -1.75 0.87 |
0.82 3.25 0.81 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Al-Wehda Al Akhdoud |
2 3 (1) (3) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Al Akhdoud Al Kholood |
1 2 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Akhdoud Al Shabab |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Al Taawoun Al Akhdoud |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.75 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Al Feiha
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Al Feiha Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Shabab Al Feiha |
2 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Damac Al Feiha |
2 2 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Al Feiha Al Orubah |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.91 |
0.86 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Feiha Al Ahli |
0 1 (0) (1) |
0.99 +1 0.93 |
0.92 2.5 0.92 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 23