VĐQG Ả Rập Saudi - 08/02/2025 15:40
SVĐ: Prince Hathloul Bin Abdul Aziz Sport City Stadium (Najran)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Akhdoud Al Ettifaq
Al Akhdoud 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Al Ettifaq
Huấn luyện viên:
10
Saviour Amunde Godwin
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
9
Moussa Dembélé
10
Álvaro Medrán
10
Álvaro Medrán
10
Álvaro Medrán
10
Álvaro Medrán
14
Vitinho
14
Vitinho
14
Vitinho
14
Vitinho
14
Vitinho
14
Vitinho
Al Akhdoud
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Saviour Amunde Godwin Tiền đạo |
42 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Christian Mougang Bassogog Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ibrahima Koné Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Juan Sebastián Pedroza Perdomo Tiền vệ |
44 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Paulo Vitor Fagundes dos Anjos Thủ môn |
50 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
15 Naif Asiri Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Damion Lowe Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
6 Eid Mohammed Saeed Al Muwallad Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohammed Al Saeed Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Petros Matheus dos Santos Araújo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ettifaq
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Moussa Dembélé Tiền đạo |
44 | 17 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Georginio Wijnaldum Tiền vệ |
49 | 8 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Demarai Gray Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 3 | 2 | Tiền vệ |
14 Vitinho Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Álvaro Medrán Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdullah Radif Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
29 Mohammed Yousef Hậu vệ |
51 | 0 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Jack Hendry Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Rodák Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Abdullah Madu Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Madallah Al-Olayan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Akhdoud
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Abdulaziz Saleh Al Hatila Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rakan Najjar Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Mohammed Naif Saleh Al Jahif Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
87 Ghassan Ahmed Yousef Hawsawi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
98 Mohanad Alqaydhi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Knowledge Musona Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Saleh Yahya Al Abbas Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Saleh Mussad Al Harthi Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Hussain Hassan Mushaib Al Zabdani Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Al Ettifaq
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Abdulelah Al-Malki Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Abdulbaset Hindi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
61 Radhi Al-Oteibi Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
70 Abdullah Al Khateeb Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Ahmad Al Harbi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Majed Dawran Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 João Costa Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
87 Mashel Ali Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
46 Abdulaziz Al-Aliwa Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Akhdoud
Al Ettifaq
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ettifaq
1 : 0
(0-0)
Al Akhdoud
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ettifaq
1 : 1
(0-0)
Al Akhdoud
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Akhdoud
1 : 0
(0-0)
Al Ettifaq
Al Akhdoud
Al Ettifaq
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Akhdoud
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Al Hilal Al Akhdoud |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Al Akhdoud Al Khaleej |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.86 2.25 0.89 |
|||
20/01/2025 |
Al Raed Al Akhdoud |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Al Akhdoud Al Feiha |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.78 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Al Nassr Al Akhdoud |
3 1 (2) (1) |
0.91 -1.75 0.87 |
0.82 3.25 0.81 |
B
|
T
|
Al Ettifaq
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Al Ettifaq Al Shabab |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Al-Wehda Al Ettifaq |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.84 2.5 0.91 |
|||
20/01/2025 |
Al Ettifaq Al Ahli |
1 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.91 |
0.89 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
15/01/2025 |
Damac Al Ettifaq |
0 3 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Ettifaq Al Kholood |
2 3 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.25 0.78 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16