GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 08/02/2025 15:40

SVĐ: Prince Hathloul Bin Abdul Aziz Sport City Stadium (Najran)

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:40 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Prince Hathloul Bin Abdul Aziz Sport City Stadium (Najran)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Akhdoud Al Ettifaq

Đội hình

Al Akhdoud 4-3-3

Huấn luyện viên:

Al Akhdoud VS Al Ettifaq

4-3-3 Al Ettifaq

Huấn luyện viên:

10

Saviour Amunde Godwin

28

Paulo Vitor Fagundes dos Anjos

28

Paulo Vitor Fagundes dos Anjos

28

Paulo Vitor Fagundes dos Anjos

28

Paulo Vitor Fagundes dos Anjos

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo

9

Moussa Dembélé

10

Álvaro Medrán

10

Álvaro Medrán

10

Álvaro Medrán

10

Álvaro Medrán

14

Vitinho

14

Vitinho

14

Vitinho

14

Vitinho

14

Vitinho

14

Vitinho

Đội hình xuất phát

Al Akhdoud

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Saviour Amunde Godwin Tiền đạo

42 7 1 4 0 Tiền đạo

13

Christian Mougang Bassogog Tiền đạo

14 2 1 0 0 Tiền đạo

9

Ibrahima Koné Tiền đạo

14 2 0 2 0 Tiền đạo

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo Tiền vệ

44 1 4 9 0 Tiền vệ

28

Paulo Vitor Fagundes dos Anjos Thủ môn

50 0 1 4 1 Thủ môn

15

Naif Asiri Hậu vệ

34 1 1 3 0 Hậu vệ

27

Awdh Khamis Faraj Hậu vệ

47 0 1 5 0 Hậu vệ

17

Damion Lowe Hậu vệ

10 0 1 2 2 Hậu vệ

6

Eid Mohammed Saeed Al Muwallad Tiền vệ

43 0 1 11 0 Tiền vệ

2

Mohammed Al Saeed Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Petros Matheus dos Santos Araújo Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Ettifaq

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Moussa Dembélé Tiền đạo

44 17 3 4 0 Tiền đạo

8

Georginio Wijnaldum Tiền vệ

49 8 7 1 0 Tiền vệ

11

Demarai Gray Tiền vệ

35 4 4 3 2 Tiền vệ

14

Vitinho Tiền vệ

22 2 2 1 0 Tiền vệ

10

Álvaro Medrán Tiền vệ

32 2 2 2 0 Tiền vệ

21

Abdullah Radif Tiền vệ

14 1 0 1 1 Tiền vệ

29

Mohammed Yousef Hậu vệ

51 0 3 6 1 Hậu vệ

4

Jack Hendry Hậu vệ

39 0 1 3 0 Hậu vệ

1

M. Rodák Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

3

Abdullah Madu Hậu vệ

30 0 0 2 0 Hậu vệ

33

Madallah Al-Olayan Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Al Akhdoud

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Abdulaziz Saleh Al Hatila Tiền vệ

52 2 0 0 0 Tiền vệ

1

Rakan Najjar Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

21

Mohammed Naif Saleh Al Jahif Tiền vệ

43 1 0 2 0 Tiền vệ

87

Ghassan Ahmed Yousef Hawsawi Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

98

Mohanad Alqaydhi Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Knowledge Musona Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

14

Saleh Yahya Al Abbas Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

20

Saleh Mussad Al Harthi Tiền vệ

42 0 0 5 0 Tiền vệ

8

Hussain Hassan Mushaib Al Zabdani Hậu vệ

50 1 3 7 0 Hậu vệ

Al Ettifaq

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Abdulelah Al-Malki Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

25

Abdulbaset Hindi Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

61

Radhi Al-Oteibi Hậu vệ

45 0 2 4 0 Hậu vệ

70

Abdullah Al Khateeb Hậu vệ

46 0 0 4 0 Hậu vệ

23

Ahmad Al Harbi Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

77

Majed Dawran Tiền vệ

30 1 0 0 0 Tiền vệ

18

João Costa Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

87

Mashel Ali Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

46

Abdulaziz Al-Aliwa Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Akhdoud

Al Ettifaq

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Akhdoud: 1T - 1H - 1B) (Al Ettifaq: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/08/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Ettifaq

1 : 0

(0-0)

Al Akhdoud

17/05/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Ettifaq

1 : 1

(0-0)

Al Akhdoud

02/12/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Akhdoud

1 : 0

(0-0)

Al Ettifaq

Phong độ gần nhất

Al Akhdoud

Phong độ

Al Ettifaq

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Akhdoud

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

31/01/2025

Al Hilal

Al Akhdoud

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ả Rập Saudi

25/01/2025

Al Akhdoud

Al Khaleej

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.85

0.86 2.25 0.89

VĐQG Ả Rập Saudi

20/01/2025

Al Raed

Al Akhdoud

0 2

(0) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.77 2.25 0.86

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

16/01/2025

Al Akhdoud

Al Feiha

1 2

(1) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.78 2.0 0.84

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

09/01/2025

Al Nassr

Al Akhdoud

3 1

(2) (1)

0.91 -1.75 0.87

0.82 3.25 0.81

B
T

Al Ettifaq

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

31/01/2025

Al Ettifaq

Al Shabab

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ả Rập Saudi

25/01/2025

Al-Wehda

Al Ettifaq

0 0

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.84 2.5 0.91

VĐQG Ả Rập Saudi

20/01/2025

Al Ettifaq

Al Ahli

1 2

(0) (1)

0.95 +0.75 0.91

0.89 3.0 0.86

B
H

VĐQG Ả Rập Saudi

15/01/2025

Damac

Al Ettifaq

0 3

(0) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.83 2.5 0.90

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

10/01/2025

Al Ettifaq

Al Kholood

2 3

(1) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.85 2.25 0.78

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất