VĐQG UAE - 05/01/2025 15:45
SVĐ: Hazza Bin Zayed Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.86 3.0 1.00
- - -
- - -
2.10 3.75 2.60
0.79 10.25 0.87
- - -
- - -
0.77 0 1.00
0.86 1.25 0.88
- - -
- - -
2.75 2.37 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Caio
-
Đang cập nhật
A. Traoré
23’ -
31’
Đang cập nhật
Majed Hassan
-
33’
Đang cập nhật
Luan Pereira
-
51’
Đang cập nhật
Ousmane Camara
-
Đang cập nhật
Bandar Al Ahbabi
55’ -
60’
Ousmane Camara
Guilherme Biro
-
67’
Đang cập nhật
Firas Ben Larbi
-
Mohamed Awadalla
A. Romero
69’ -
Bandar Al Ahbabi
Khalid Butti
83’ -
86’
Luan Pereira
Paco Alcácer
-
A. Traoré
M. Sanabria
88’ -
89’
Đang cập nhật
Caio
-
90’
Đang cập nhật
Guilherme Biro
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
5
51%
49%
1
5
12
16
330
332
13
9
5
1
1
3
Al Ain Al Sharjah
Al Ain 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Leonardo Nunes Alves Sousa Jardim
4-2-3-1 Al Sharjah
Huấn luyện viên: Aurelian Cosmin Olăroiu
21
Soufiane Rahimi
4
Fábio Cardoso
4
Fábio Cardoso
4
Fábio Cardoso
4
Fábio Cardoso
11
Bandar Al Ahbabi
11
Bandar Al Ahbabi
3
Kouame Autonne Kouadio
3
Kouame Autonne Kouadio
3
Kouame Autonne Kouadio
9
Kodjo Fo Doh Laba
7
Caio
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
11
Luan Pereira
11
Luan Pereira
10
Firas Ben Larbi
10
Firas Ben Larbi
10
Firas Ben Larbi
30
Ousmane Camara
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Soufiane Rahimi Tiền vệ |
26 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Kodjo Fo Doh Laba Tiền đạo |
20 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Bandar Al Ahbabi Hậu vệ |
26 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Kouame Autonne Kouadio Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Fábio Cardoso Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
72 Mohamed Awadalla Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Erik Hậu vệ |
24 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Khalid Eisa Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Yong Woo Park Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Yahia Nader Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Abdulkarim Trawri Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Sharjah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Caio Tiền đạo |
21 | 7 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
30 Ousmane Camara Tiền vệ |
22 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Luan Pereira Tiền vệ |
22 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Firas Ben Larbi Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 David Petrović Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Khaled Aldhanhani Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Shahin Abdulrahman Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Adel Al Hosani Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
20 Yu-min Cho Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Marcus Meloni Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
88 Majed Hassan Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Solomon Sosu Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Daraman Komari Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mateo Sanabria Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Alejandro Romero Tiền vệ |
23 | 4 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Matías Palacios Tiền vệ |
26 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Felipe Salomoni Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Barman Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Khalid Al Zaabi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sékou Gassama Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamad Saeed Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Gino Infantino Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Khalid Hashemi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Sharjah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Majid Rashid Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Khaled Bawazir Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Abdullah Ghanim Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Khaled Tawhid Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Maro Katinić Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Dhari Fahad Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Sultan Al Sharjee Saleem Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Darko Nejašmić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Tyrone Conraad Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Al Hassan Saleh Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Paco Alcácer Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Guilherme Biro Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ain
Al Sharjah
VĐQG UAE
Al Ain
1 : 1
(0-0)
Al Sharjah
VĐQG UAE
Al Sharjah
2 : 3
(1-1)
Al Ain
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Ain
1 : 2
(1-2)
Al Sharjah
VĐQG UAE
Al Ain
2 : 0
(1-0)
Al Sharjah
Siêu Cúp UAE
Al Ain
0 : 1
(0-1)
Al Sharjah
Al Ain
Al Sharjah
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ain
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Al Jazira Al Ain |
3 2 (2) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Al Ain Al Jazira |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
Al Jazira Al Ain |
1 3 (0) (0) |
1.19 +0 0.69 |
0.86 3.5 0.86 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Ain |
3 3 (1) (0) |
0.90 +1 0.86 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Ain Bani Yas |
4 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.89 3.5 0.93 |
T
|
T
|
Al Sharjah
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Al Sharjah Al Wahda |
4 2 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Al Wahda Al Sharjah |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0.25 0.97 |
0.79 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Al Sharjah Al Wahda |
2 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Ajman Al Sharjah |
0 1 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.70 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Al Wihdat Al Sharjah |
1 3 (1) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.91 2.25 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 22