- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Ain Al Rayyan
Al Ain 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Al Rayyan
Huấn luyện viên:
21
Soufiane Rahimi
19
Mateo Sanabria
19
Mateo Sanabria
19
Mateo Sanabria
19
Mateo Sanabria
70
Abdoul Karim Traoré
70
Abdoul Karim Traoré
4
Fábio Rafael Rodrigues Cardoso
4
Fábio Rafael Rodrigues Cardoso
4
Fábio Rafael Rodrigues Cardoso
10
Alejandro Romero Gamarra
10
Roger Krug Guedes
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
9
Ahmed Al-Rawi
9
Ahmed Al-Rawi
13
André Fonseca Amaro
13
André Fonseca Amaro
13
André Fonseca Amaro
77
Achraf Bencharki
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Soufiane Rahimi Tiền vệ |
30 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Alejandro Romero Gamarra Tiền vệ |
27 | 4 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Abdoul Karim Traoré Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Fábio Rafael Rodrigues Cardoso Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Mateo Sanabria Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Felipe Salomoni Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Khalid Essa Mohamed Bilal Saeed Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Khalid Hashemi Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmed Barman Ali B Shamroukh Hammoudi Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yahia Nader Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Hazem Mohammad Abdullah Abbas Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Rayyan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roger Krug Guedes Tiền vệ |
45 | 28 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Achraf Bencharki Tiền vệ |
40 | 13 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmed Al-Rawi Tiền đạo |
26 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 André Fonseca Amaro Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Mahmoud Ibrahim Hassan Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Hazem Ahmed Shehata Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah Tiền vệ |
34 | 0 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
2 Murad Naji Kamal Hussein Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Sami Habib Beldi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 David García Zubiría Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Amid Mahajna Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Sékou Baba Gassama Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Yong-Woo Park Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Saif Khaled Mohammed Ibrahim Al Mazmi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Khalid Butti Musabah Rashed Al Zaabi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Khalid Al Baloushi Tiền vệ |
26 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Gino Infantino Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Erik Jorgens de Menezes Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Mohamed Awad Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fo-Doh Kodjo Laba Tiền đạo |
24 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Dramane Koumare Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Solomon Sosu Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Rayyan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Hassan Mohammed Alghareeb Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Tameem Mansour Al Abdullah Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Sami Mazen Dauleh Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mohamed Surag Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Rodrigo Barbosa Tabata Tiền vệ |
42 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Khalid Muftah Mayuuf Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Khalid Ali Sabah Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ali Ahmed Qadry Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Adel Bader Al Ahmad Farhan Mousa Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Abdulla Anad Al-Diri Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hussain Bahzad Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Ain
Al Rayyan
Al Ain
Al Rayyan
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ain
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Khorfakkan Club Al Ain |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Al Ain Al Nasr |
4 1 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.79 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Ajman Al Ain |
4 2 (2) (1) |
1.03 +1.25 0.87 |
0.83 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Ain Shabab Al Ahli Dubai |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Ain Al Sharjah |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.86 3.0 1.00 |
B
|
X
|
Al Rayyan
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Al Rayyan Al Gharafa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Rayyan Al Duhail |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.87 3.25 0.76 |
|||
10/01/2025 |
Umm Salal Al Rayyan |
2 6 (2) (1) |
0.88 +0.5 0.91 |
0.82 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Qatar SC Al Rayyan |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.85 3.25 0.78 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Al Wasl Al Rayyan |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.89 |
0.83 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 0
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 14