Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 17/12/2024 12:40
SVĐ: King Saud Sport City Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1 0.90
0.82 2.25 0.92
- - -
- - -
5.75 3.70 1.50
0.98 9 0.82
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
0.94 1.0 0.77
- - -
- - -
7.00 2.10 2.00
- - -
- - -
- - -
4
6
98%
2%
1
2
3
2
370
7
9
8
4
2
1
2
Al-Ain Al Hazm
Al-Ain 3-5-2
Huấn luyện viên: Ricardo André Pinho de Sousa
3-5-2 Al Hazm
Huấn luyện viên: Saleh Al Mohammadi
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al-Ain
Al Hazm
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al-Ain
0 : 1
(0-0)
Al Hazm
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Hazm
2 : 0
(1-0)
Al-Ain
Al-Ain
Al Hazm
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al-Ain
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Al Zulfi Al-Ain |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.87 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al-Ain Al Adalh |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.91 |
0.82 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Ohod Al-Ain |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0 1.07 |
0.85 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Al-Ain Al Jabalain |
0 1 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.90 |
0.95 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Al Najma Al-Ain |
1 0 (1) (0) |
0.93 -1 0.91 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
Al Hazm
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Al Hazm Al Jubail |
3 1 (1) (1) |
0.86 -1.25 0.90 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al Arabi Al Hazm |
3 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Al Jabalain Al Hazm |
2 2 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Al Najma Al Hazm |
2 1 (2) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Al Hazm Jeddah |
3 0 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
3 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 22