- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Ain Al Bataeh
Al Ain 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Leonardo Nunes Alves Sousa Jardim
4-2-3-1 Al Bataeh
Huấn luyện viên: Farhad Majidi
21
Soufiane Rahimi
19
Mateo Sanabria
19
Mateo Sanabria
19
Mateo Sanabria
19
Mateo Sanabria
70
Abdoul Karim Traoré
70
Abdoul Karim Traoré
4
Fábio Rafael Rodrigues Cardoso
4
Fábio Rafael Rodrigues Cardoso
4
Fábio Rafael Rodrigues Cardoso
10
Alejandro Romero Gamarra
29
Anatole Bertrand Abang
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
30
Al Balooshi Mohammad Juma Eid Gharib Juma
30
Al Balooshi Mohammad Juma Eid Gharib Juma
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Soufiane Rahimi Tiền vệ |
30 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Alejandro Romero Gamarra Tiền vệ |
27 | 4 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Abdoul Karim Traoré Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Fábio Rafael Rodrigues Cardoso Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Mateo Sanabria Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Felipe Salomoni Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Khalid Essa Mohamed Bilal Saeed Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Khalid Hashemi Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmed Barman Ali B Shamroukh Hammoudi Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yahia Nader Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Hazem Mohammad Abdullah Abbas Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Bataeh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Anatole Bertrand Abang Tiền đạo |
43 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Alvaro de Oliveira Tiền đạo |
35 | 9 | 2 | 9 | 1 | Tiền đạo |
30 Al Balooshi Mohammad Juma Eid Gharib Juma Tiền vệ |
23 | 3 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Edilson Alberto Monteiro Sanches Borges Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
45 Saeed Juma Hassan Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Eisa Ahmed Hussain Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Azizjon Ganiev Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Ulrich Meleke Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Darwish Mohamed Obaid Mohamed Bin Habib Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Rafael António Pereira Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Haruna Hassan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Yong-Woo Park Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Saif Khaled Mohammed Ibrahim Al Mazmi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Khalid Butti Musabah Rashed Al Zaabi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Khalid Al Baloushi Tiền vệ |
26 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Gino Infantino Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Erik Jorgens de Menezes Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Mohamed Awad Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fo-Doh Kodjo Laba Tiền đạo |
24 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Dramane Koumare Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Solomon Sosu Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sékou Baba Gassama Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Bataeh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Mohamed Ahmad Ali Gharib Juma Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
94 Nicolas Clemente Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ahmed Khalil Sebait Mubarak Al Junaibi Tiền đạo |
40 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohammad Juma Moosa Jassim Al Blooshi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Rashed Muhayer Saeed Sari Al Ktebi Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Ahmed Sulaiman Ahmed Kharkhash Alzeyoudi Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Alhammadi Tiền vệ |
38 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Saud Khalil Ibrahim Mohamed Al Ansari Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Hamad Al Balooshi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Antonio Fialho de Carvalho Neto Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Ahmed Sulaiman Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Abdelaziz Husain Haikal Mubarak Al Balooshi Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Al Ain
Al Bataeh
VĐQG UAE
Al Bataeh
3 : 3
(1-3)
Al Ain
VĐQG UAE
Al Ain
0 : 2
(0-1)
Al Bataeh
VĐQG UAE
Al Bataeh
1 : 3
(1-1)
Al Ain
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Ain
2 : 1
(2-1)
Al Bataeh
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Bataeh
0 : 5
(0-2)
Al Ain
Al Ain
Al Bataeh
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ain
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Al Ain Al Rayyan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Khorfakkan Club Al Ain |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Al Ain Al Nasr |
4 1 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.79 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Ajman Al Ain |
4 2 (2) (1) |
1.03 +1.25 0.87 |
0.83 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Ain Shabab Al Ahli Dubai |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 3.25 0.86 |
B
|
X
|
Al Bataeh
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Al Bataeh Shabab Al Ahli Dubai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Wahda Al Bataeh |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.82 3.5 0.87 |
|||
10/01/2025 |
Al Bataeh Al Urooba |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Bataeh Al Jazira |
0 3 (0) (1) |
0.94 +1 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Bani Yas Al Bataeh |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.91 3.0 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9