- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Ahly Petrojet
Al Ahly 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Petrojet
Huấn luyện viên:
14
Hussein El Shahat
1
Mohamed El Shenawy
1
Mohamed El Shenawy
1
Mohamed El Shenawy
1
Mohamed El Shenawy
22
Emam Ashour
22
Emam Ashour
6
Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi
6
Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi
6
Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi
5
Rami Hisham Abdel Aziz Rabia
77
Mohamed Khalifa
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
5
Hady Reyad
5
Hady Reyad
Al Ahly
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Hussein El Shahat Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Rami Hisham Abdel Aziz Rabia Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Emam Ashour Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamed El Shenawy Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Mohamed Hany Eldemerdash Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Omar Kamal Abdel Wahed Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Akram Tawfik Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marwan Attia Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Omar Mamdouh El Saeey Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Karim Moahmed Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Petrojet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Mohamed Khalifa Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mahmoud Shedid Kenawi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hady Reyad Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ahmed Abdel Mawgod Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tawfik Mohamed Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mostafa El Gamal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hamed Mohamed Mahmoud Hamdan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Reda Hashem Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Gabrila Chicoday Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rashad Metwally Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mohamed Hesham Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ahly
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mohamed Magdi Kafsha Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yousef Ayman Hafez Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Samir Mohamed Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mostafa Ahmed Shobeir Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Karim Walid Nedved Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Hamza Abdel Karim Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Mohamed Abdallah Ali Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Amr Al Sulaya Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Khaled Mohamed Abdel Fattah Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Petrojet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mohamed Fawzi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mohamed Okasha Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Kelechi Chimezie Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdallah Mahmoud Mohamed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ismaila Bamba Marico Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Islam Abdullah El Mitwalli Khalil El Mitwalli Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Mohamed Ibrahim Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Abdelaziz El Sayed Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Zyad Farag Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ahly
Petrojet
Cúp Quốc Gia Ai Cập
Al Ahly
2 : 0
(1-0)
Petrojet
Al Ahly
Petrojet
20% 60% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ahly
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Future FC Al Ahly |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Ahly Pyramids FC |
0 0 (0) (0) |
1.04 -0.5 0.73 |
0.85 2.25 0.85 |
|||
22/01/2025 |
Pharco Al Ahly |
1 1 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.90 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Al Ahly Orlando Pirates |
1 2 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.81 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Al Ahly El Gounah |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Petrojet
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Petrojet Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
National Bank of Egypt Petrojet |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Petrojet Al Masry |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.70 1.75 0.95 |
|||
10/01/2025 |
Petrojet ENPPI |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 1.75 0.88 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Petrojet Al Mokawloon |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4