CAF Champions League - 18/01/2025 16:00
SVĐ: Cairo International Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 0.97
0.81 2.0 -0.99
- - -
- - -
1.48 3.75 5.75
0.80 8.5 1.00
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.78 0.75 -0.96
- - -
- - -
2.20 2.05 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
44’
Đang cập nhật
Patrick Maswanganyi
-
53’
Thalente Mbatha
Relebohile Ratomo
-
56’
Thabiso Lebitso
Đang cập nhật
-
Afsha
Hussein El Shahat
64’ -
Karim El Debes
Hussein El Shahat
69’ -
70’
Đang cập nhật
Paseka Mako
-
Đang cập nhật
Yasser Ibrahim
72’ -
Marwan Attia
Amr El Solia
73’ -
77’
Thalente Mbatha
Kabelo Dlamini
-
80’
Deon Hotto
Gilberto
-
Karim Nedved
Akram Tawfik
82’ -
83’
Kabelo Dlamini
Tshegofatso Mabasa
-
90’
Đang cập nhật
Gilberto
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
60%
40%
0
5
10
18
591
396
23
5
6
2
2
2
Al Ahly Orlando Pirates
Al Ahly 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Marcel Koller
4-1-4-1 Orlando Pirates
Huấn luyện viên: Jose Riveiro
9
Wessam Abou Ali
31
Mostafa Ahmed Shobeir
31
Mostafa Ahmed Shobeir
31
Mostafa Ahmed Shobeir
31
Mostafa Ahmed Shobeir
5
Rami Hisham Abdel Aziz Rabia
31
Mostafa Ahmed Shobeir
31
Mostafa Ahmed Shobeir
31
Mostafa Ahmed Shobeir
31
Mostafa Ahmed Shobeir
5
Rami Hisham Abdel Aziz Rabia
10
Patrick Maswanganyi
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
7
Deon Hotto Kavendji
7
Deon Hotto Kavendji
7
Deon Hotto Kavendji
7
Deon Hotto Kavendji
7
Deon Hotto Kavendji
7
Deon Hotto Kavendji
Al Ahly
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Wessam Abou Ali Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Rami Hisham Abdel Aziz Rabia Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Emam Ashour Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Mostafa Ahmed Shobeir Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Khaled Mohamed Abdel Fattah Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Ahmad Ashour Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Karim Walid Nedved Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Omar Mamdouh El Saeey Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohamed Magdi Kafsha Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marwan Attia Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Patrick Maswanganyi Tiền vệ |
23 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Evidence Makgopa Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Relebohile Ratomo Tiền đạo |
27 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Deon Hotto Kavendji Tiền đạo |
26 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 T. Sesane Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Makhehlene Makhaula Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Sipho Chaine Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
37 Thabiso Lebitso Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Nkosinathi Sibisi Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Paseka Matsobane Mako Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Thalente Mbatha Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Al Ahly
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Akram Tawfik Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Amr Al Sulaya Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mohamed Hany Eldemerdash Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Mohamed Abdallah Ali Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohamed El Shenawy Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Mahmoud Abdul Monem Abdelhamid Soliman Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Karim Moahmed Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Hussein El Shahat Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Yousef Ayman Hafez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Mohau Nkota Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Kabelo Dlamini Tiền vệ |
25 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Deivi Miguel Vieira Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tshegofatso Mabaso Tiền đạo |
26 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Kimvuidi Keikie Karim Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Melusi Nkazimulo Buthelezi Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Siyabonga Ndlozi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Rasebotja Selaelo Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Tapelo Nyongo Hậu vệ |
8 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Ahly
Orlando Pirates
CAF Champions League
Orlando Pirates
0 : 0
(0-0)
Al Ahly
Al Ahly
Orlando Pirates
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ahly
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Al Ahly El Gounah |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Stade d'Abidjan Al Ahly |
1 3 (1) (0) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.74 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Al Ahly Smouha |
2 0 (1) (0) |
1.04 -1.5 0.88 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
CR Belouizdad Al Ahly |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.85 |
0.83 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
ENPPI Al Ahly |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.95 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Orlando Pirates
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Orlando Pirates CR Belouizdad |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Cape Town City Orlando Pirates |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Orlando Pirates Stade d'Abidjan |
3 0 (1) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.82 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Magesi Orlando Pirates |
0 1 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.82 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
24/12/2024 |
Orlando Pirates Marumo Gallants FC |
8 1 (1) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.86 2.25 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 20