VĐQG Ả Rập Saudi - 29/11/2024 17:00
SVĐ: King Abdullah Sports City
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -2 1/4 0.98
0.78 3.25 0.85
- - -
- - -
1.25 5.75 8.50
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.82
-0.95 1.5 0.72
- - -
- - -
1.66 2.75 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Craig Goodwin
Yahya Naji
-
Đang cập nhật
Ali Majrashi
42’ -
Firas Al-Buraikan
Riyad Mahrez
55’ -
61’
Saad Bguir
Abdullah Al Hafith
-
Ziyad Aljohani
Alexsander
70’ -
72’
Meshal Alaeli
Waleed Bakshween
-
Riyad Mahrez
Sumaihan Al-Nabit
89’ -
Gabri Veiga
Ali Al-Asmari
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
54%
46%
3
4
18
14
436
372
13
5
5
3
1
2
Al Ahli Al-Wehda
Al Ahli 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Matthias Jaissle
4-2-3-1 Al-Wehda
Huấn luyện viên: Joe Zinnbauer
99
Ivan Toney
79
Franck Kessié
79
Franck Kessié
79
Franck Kessié
79
Franck Kessié
7
Riyad Mahrez
7
Riyad Mahrez
24
Gabri Veiga
24
Gabri Veiga
24
Gabri Veiga
9
Firas Al-Buraikan
9
Odion Ighalo
2
Saeed Al Muwallad
2
Saeed Al Muwallad
2
Saeed Al Muwallad
2
Saeed Al Muwallad
5
Jawad El Yamiq
5
Jawad El Yamiq
11
Youssef Amyn
11
Youssef Amyn
11
Youssef Amyn
23
Craig Goodwin
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Ivan Toney Tiền vệ |
14 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Firas Al-Buraikan Tiền vệ |
18 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Riyad Mahrez Tiền vệ |
18 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gabri Veiga Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
79 Franck Kessié Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Roger Ibañez Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 M. Demiral Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Edouard Mendy Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Ali Majrashi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Saad Yaslam Balobaid Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ziyad Aljohani Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Al-Wehda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Odion Ighalo Tiền đạo |
47 | 19 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Craig Goodwin Tiền vệ |
36 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jawad El Yamiq Hậu vệ |
34 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
11 Youssef Amyn Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Saeed Al Muwallad Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Meshal Alaeli Hậu vệ |
9 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdullah Al Hafith Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Juninho Bacuna Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Alexandru Crețu Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Abdullah Hussein Al-Owisher Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Saad Bguir Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Sumaihan Al-Nabit Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Fahad Ayed Al-Rashidi Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Abdulrahman Al Sanbi Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Bassam Al-Hurayji Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Alexsander Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohammed Sulaiman Bakor Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Ali Al-Asmari Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Fahad Al Hamad Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Yaseen Al-Zubaidi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al-Wehda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Yahya Naji Tiền đạo |
44 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Murad Khadhari Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Hussain Ahmed Al Issa Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Ahmed Al Rashidi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Waleed Bakshween Tiền vệ |
42 | 0 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
22 Ali Makki Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Ala'a Al-Hejji Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
49 Ali Al-Salem Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Ahli
Al-Wehda
VĐQG Ả Rập Saudi
Al-Wehda
1 : 1
(0-0)
Al Ahli
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ahli
3 : 1
(1-0)
Al-Wehda
VĐQG Ả Rập Saudi
Al-Wehda
2 : 4
(2-2)
Al Ahli
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ahli
1 : 0
(0-0)
Al-Wehda
Al Ahli
Al-Wehda
20% 0% 80%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ahli
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Al Ain Al Ahli |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.84 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Feiha Al Ahli |
0 1 (0) (1) |
0.99 +1 0.93 |
0.92 2.5 0.92 |
H
|
X
|
|
08/11/2024 |
Al Ahli Al Raed |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Al Ahli Al Shorta |
5 1 (2) (1) |
0.93 -1.75 0.88 |
0.84 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Al Ittihad Al Ahli |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 3.25 0.79 |
B
|
X
|
Al-Wehda
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Al-Wehda Al Taawoun |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0.5 0.93 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Al-Wehda Damac |
2 3 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.82 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
31/10/2024 |
Al Shabab Al-Wehda |
3 1 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.98 |
0.97 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Al-Wehda Al Quadisiya |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Al-Wehda Al Khaleej |
1 3 (1) (0) |
0.96 +0 0.89 |
0.87 2.25 0.76 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
15 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 16