GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 29/11/2024 17:00

SVĐ: King Abdullah Sports City

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 -2 1/4 0.98

0.78 3.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 5.75 8.50

0.80 9.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.82

-0.95 1.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.75 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Craig Goodwin

    Yahya Naji

  • Đang cập nhật

    Ali Majrashi

    42’
  • Firas Al-Buraikan

    Riyad Mahrez

    55’
  • 61’

    Saad Bguir

    Abdullah Al Hafith

  • Ziyad Aljohani

    Alexsander

    70’
  • 72’

    Meshal Alaeli

    Waleed Bakshween

  • Riyad Mahrez

    Sumaihan Al-Nabit

    89’
  • Gabri Veiga

    Ali Al-Asmari

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 29/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    King Abdullah Sports City

  • Trọng tài chính:

    E. Ostojich

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Matthias Jaissle

  • Ngày sinh:

    05-04-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    187 (T:118, H:35, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Joe Zinnbauer

  • Ngày sinh:

    01-05-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    102 (T:52, H:25, B:25)

6

Phạt góc

4

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

3

Cứu thua

4

18

Phạm lỗi

14

436

Tổng số đường chuyền

372

13

Dứt điểm

5

5

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Al Ahli Al-Wehda

Đội hình

Al Ahli 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Matthias Jaissle

Al Ahli VS Al-Wehda

4-2-3-1 Al-Wehda

Huấn luyện viên: Joe Zinnbauer

99

Ivan Toney

79

Franck Kessié

79

Franck Kessié

79

Franck Kessié

79

Franck Kessié

7

Riyad Mahrez

7

Riyad Mahrez

24

Gabri Veiga

24

Gabri Veiga

24

Gabri Veiga

9

Firas Al-Buraikan

9

Odion Ighalo

2

Saeed Al Muwallad

2

Saeed Al Muwallad

2

Saeed Al Muwallad

2

Saeed Al Muwallad

5

Jawad El Yamiq

5

Jawad El Yamiq

11

Youssef Amyn

11

Youssef Amyn

11

Youssef Amyn

23

Craig Goodwin

Đội hình xuất phát

Al Ahli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Ivan Toney Tiền vệ

14 4 2 0 0 Tiền vệ

9

Firas Al-Buraikan Tiền vệ

18 4 1 0 0 Tiền vệ

7

Riyad Mahrez Tiền vệ

18 3 4 1 0 Tiền vệ

24

Gabri Veiga Tiền vệ

20 3 2 2 0 Tiền vệ

79

Franck Kessié Tiền vệ

20 2 3 2 0 Tiền vệ

3

Roger Ibañez Hậu vệ

20 1 2 3 0 Hậu vệ

28

M. Demiral Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

16

Edouard Mendy Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

27

Ali Majrashi Hậu vệ

18 0 0 5 0 Hậu vệ

31

Saad Yaslam Balobaid Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Ziyad Aljohani Tiền vệ

19 0 0 5 0 Tiền vệ

Al-Wehda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Odion Ighalo Tiền đạo

47 19 1 4 0 Tiền đạo

23

Craig Goodwin Tiền vệ

36 8 4 2 0 Tiền vệ

5

Jawad El Yamiq Hậu vệ

34 4 0 5 1 Hậu vệ

11

Youssef Amyn Tiền vệ

12 2 0 1 0 Tiền vệ

2

Saeed Al Muwallad Hậu vệ

40 1 2 2 0 Hậu vệ

13

Meshal Alaeli Hậu vệ

9 1 2 1 0 Hậu vệ

17

Abdullah Al Hafith Hậu vệ

45 1 0 6 0 Hậu vệ

10

Juninho Bacuna Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

6

Alexandru Crețu Tiền vệ

12 0 2 3 0 Tiền vệ

1

Abdullah Hussein Al-Owisher Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

18

Saad Bguir Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Ahli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Sumaihan Al-Nabit Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Fahad Ayed Al-Rashidi Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Abdulrahman Al Sanbi Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

6

Bassam Al-Hurayji Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

11

Alexsander Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Mohammed Sulaiman Bakor Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Ali Al-Asmari Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Fahad Al Hamad Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

39

Yaseen Al-Zubaidi Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Al-Wehda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Yahya Naji Tiền đạo

44 2 0 1 0 Tiền đạo

77

Murad Khadhari Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

28

Hussain Ahmed Al Issa Tiền vệ

31 2 1 1 0 Tiền vệ

47

Ahmed Al Rashidi Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

4

Waleed Bakshween Tiền vệ

42 0 3 9 2 Tiền vệ

22

Ali Makki Hậu vệ

34 0 1 2 0 Hậu vệ

8

Ala'a Al-Hejji Tiền vệ

48 0 2 6 1 Tiền vệ

49

Ali Al-Salem Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

Al Ahli

Al-Wehda

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Ahli: 3T - 1H - 0B) (Al-Wehda: 0T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/04/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al-Wehda

1 : 1

(0-0)

Al Ahli

21/10/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Ahli

3 : 1

(1-0)

Al-Wehda

05/02/2021

VĐQG Ả Rập Saudi

Al-Wehda

2 : 4

(2-2)

Al Ahli

22/10/2020

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Ahli

1 : 0

(0-0)

Al-Wehda

Phong độ gần nhất

Al Ahli

Phong độ

Al-Wehda

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

2.0
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Ahli

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

25/11/2024

Al Ain

Al Ahli

1 2

(0) (0)

1.00 +0.25 0.84

0.86 3.25 0.86

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

22/11/2024

Al Feiha

Al Ahli

0 1

(0) (1)

0.99 +1 0.93

0.92 2.5 0.92

H
X

VĐQG Ả Rập Saudi

08/11/2024

Al Ahli

Al Raed

2 0

(0) (0)

0.85 -1.75 0.95

0.91 3.25 0.91

T
X

C1 Châu Á

04/11/2024

Al Ahli

Al Shorta

5 1

(2) (1)

0.93 -1.75 0.88

0.84 2.75 0.94

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

31/10/2024

Al Ittihad

Al Ahli

1 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.84 3.25 0.79

B
X

Al-Wehda

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

23/11/2024

Al-Wehda

Al Taawoun

1 0

(1) (0)

0.86 +0.5 0.93

0.87 2.5 0.87

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

09/11/2024

Al-Wehda

Damac

2 3

(0) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.82 2.75 0.81

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

31/10/2024

Al Shabab

Al-Wehda

3 1

(1) (0)

0.94 +0.25 0.98

0.97 3.0 0.91

B
T

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

28/10/2024

Al-Wehda

Al Quadisiya

1 2

(1) (2)

- - -

- - -

VĐQG Ả Rập Saudi

24/10/2024

Al-Wehda

Al Khaleej

1 3

(1) (0)

0.96 +0 0.89

0.87 2.25 0.76

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

15 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất