VĐQG Qatar - 11/01/2025 15:30
SVĐ: Al Thumama Stadium
6 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.80
0.74 2.75 0.90
- - -
- - -
2.75 3.50 2.30
0.73 9.5 0.95
- - -
- - -
0.95 0 0.80
-0.90 1.25 0.72
- - -
- - -
3.20 2.25 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Ayoub Assal
-
21’
Đang cập nhật
Alexander Scholz
-
Đang cập nhật
Sekou Oumar Yansane
22’ -
Erik Expósito
Julian Draxler
36’ -
45’
Alexander Scholz
Alexander Scholz
-
47’
Ayoub Assal
Ricardo Gomes
-
52’
Đang cập nhật
Ayoub Assal
-
Jassem Mohammed
Robin Tihi
55’ -
64’
Abdulrahman Faiz Al Rashidi
Tameem Al Muhaza
-
Talal Abdulla Bahzad
Abdelrahman Moustafa
67’ -
Abdelrahman Moustafa
Erik Expósito
68’ -
Đang cập nhật
Sekou Oumar Yansane
71’ -
72’
Gelson Dala
Khaled Mohammed
-
78’
Suhaib Gannan
Jassim Al Zarra
-
Sekou Oumar Yansane
Younis Hussein Abdelrahman
83’ -
Driss Fettouhi
Hamad Mansour
84’ -
Islam Yaseen
Ahmad Sebaie
87’ -
90’
Mohamed Khaled
Ayoub Assal
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
63%
37%
1
4
7
8
547
318
15
13
10
4
0
2
Al Ahli Al Wakrah
Al Ahli 5-4-1
Huấn luyện viên: Igor Bišćan
5-4-1 Al Wakrah
Huấn luyện viên: Poya Asbaghi
9
Sekou Oumar Yansane
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
8
Idrissa Doumbia
8
Idrissa Doumbia
8
Idrissa Doumbia
8
Idrissa Doumbia
7
Julian Draxler
7
Ayoub Assal
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
11
Ricardo Jorge Pires Gomes
11
Ricardo Jorge Pires Gomes
8
Hamdi Fathi
8
Hamdi Fathi
8
Hamdi Fathi
10
Jacinto Muondo Dala
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sekou Oumar Yansane Tiền vệ |
44 | 18 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Julian Draxler Tiền vệ |
26 | 12 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Robin Tihi Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Erik Alexander Expósito Hernández Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Idrissa Doumbia Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Islam Yassine Al Sharif Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Jassem Mohammed Omar Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Matej Mitrović Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Driss Fettouhi Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Marwan Sherif Badreldin Thủ môn |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Talal Abdulla Bahzad Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ayoub Assal Hậu vệ |
46 | 10 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Jacinto Muondo Dala Tiền vệ |
36 | 9 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Ricardo Jorge Pires Gomes Tiền đạo |
20 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Hamdi Fathi Tiền vệ |
34 | 4 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Omar Salah Mohammad Al Osad Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Almahdi Ali Mukhtar Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
13 Alexander Scholz Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Saoud Mubarak Al Khater Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
19 Suhaib Gannan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Abdulrahman Faiz Al Rashidi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Aïssa Bilal Laïdouni Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hamad Mansour Rajah Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Yazan Naim Hussein Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Mohammed Abdulla Al-Ishaq Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Eissa El Nagar Tiền đạo |
37 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Eslam Esam Abdelkader Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdelrahman Mohamed Moustafa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Younis Hussein Abdelrahman Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohamed Emad Abdelkader Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Yaseen Abdallah Lafrid Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Ahmad Al Sebai Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mohammed Al Bakri Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jassim Al-Zarra Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Khalid Mohammed Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Abdelkarim Hassan Al Haj Fadlalla Hậu vệ |
14 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Mohamed Khlied Hassan Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Tameem Al Muhaza Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Omair Abdulla Al Sayed Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Ahli
Al Wakrah
QSL Cup Qatar
Al Wakrah
3 : 1
(2-1)
Al Ahli
VĐQG Qatar
Al Wakrah
2 : 2
(1-0)
Al Ahli
VĐQG Qatar
Al Ahli
1 : 0
(0-0)
Al Wakrah
VĐQG Qatar
Al Wakrah
3 : 2
(2-1)
Al Ahli
QSL Cup Qatar
Al Ahli
4 : 2
(1-1)
Al Wakrah
Al Ahli
Al Wakrah
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ahli
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Al Ahli Al Sadd |
2 2 (1) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.79 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Umm Salal Al Ahli |
0 3 (0) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Al Wakrah Al Ahli |
3 1 (2) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.73 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Al Ahli Al Rayyan |
3 2 (1) (2) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.85 3.0 0.92 |
H
|
T
|
|
01/11/2024 |
Al Ahli Al Shahaniya |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Al Wakrah
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Al Duhail Al Wakrah |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.94 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Al Wakrah Al Shamal |
0 3 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.25 0.74 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Al Wakrah Ravshan |
0 2 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.00 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Tractor Sazi Al Wakrah |
3 3 (1) (1) |
0.86 -0.5 0.91 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Gharafa Al Wakrah |
3 1 (1) (1) |
0.96 -0.25 1.16 |
0.79 3.0 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 13
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 20