- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Ahli Al Shamal
Al Ahli 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Al Shamal
Huấn luyện viên:
9
Sekou Oumar Yansane
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
16
Robin Tihi
11
Baghdad Bounedjah
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sekou Oumar Yansane Tiền vệ |
46 | 18 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Robin Tihi Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Erik Alexander Expósito Hernández Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Idrissa Doumbia Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Islam Yassine Al Sharif Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Jassem Mohammed Omar Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Matej Mitrović Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Driss Fettouhi Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Marwan Sherif Badreldin Thủ môn |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Bahaa Mamdouh Ellithi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdelrahman Mohamed Moustafa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Shamal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Baghdad Bounedjah Tiền đạo |
12 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohamed Rafik Omar Tiền đạo |
34 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Omid Ebrahimi Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Younès Belhanda Tiền đạo |
27 | 1 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Jeison Fabián Murillo Cerón Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohammed Musa Abbas Ali Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohammed Al Naimi Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Babacar Seck Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Younes El Hannach Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohamed Naceur Almanai Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Naïm Sliti Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Yazan Naim Hussein Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Eslam Esam Abdelkader Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Eissa El Nagar Tiền đạo |
39 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Hamad Mansour Rajah Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmad Al Sebai Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Talal Abdulla Bahzad Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammed Abdulla Al-Ishaq Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Shamal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mouafak Awad Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Abdullah El Rady Mohamed Thủ môn |
43 | 2 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
47 Fahad Waad Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
19 Faisal Mohamed Azadi Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Talal Ali Al Shila Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Oumar Barry Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Al Doukali Sayed Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Nasser Ibrahim Al-Nasr Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ahmed Daffallah Hagana Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marawan Brimil Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ahli
Al Shamal
VĐQG Qatar
Al Shamal
2 : 5
(1-1)
Al Ahli
VĐQG Qatar
Al Shamal
2 : 1
(1-0)
Al Ahli
VĐQG Qatar
Al Ahli
1 : 2
(1-1)
Al Shamal
VĐQG Qatar
Al Ahli
0 : 1
(0-1)
Al Shamal
VĐQG Qatar
Al Shamal
2 : 2
(2-0)
Al Ahli
Al Ahli
Al Shamal
20% 60% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ahli
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Al Arabi Al Ahli |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Al Ahli Qatar SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Al Khor Al Ahli |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Gharafa Al Ahli |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.80 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Ahli Al Wakrah |
6 3 (2) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.74 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Al Shamal
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Al Shamal Al Khor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Al Shamal Al Gharafa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Qatar SC Al Shamal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Al Shamal Umm Salal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Al Sadd Al Shamal |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.96 3.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 4