VĐQG Ả Rập Saudi - 10/01/2025 17:00
SVĐ: King Abdullah Sports City
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 0.85
0.82 2.75 0.81
- - -
- - -
1.57 4.00 5.50
0.86 9 0.88
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
1.00 1.25 0.83
- - -
- - -
2.05 2.37 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Riyad Mahrez
Ivan Toney
1’ -
Roberto Firmino
Gabri Veiga
13’ -
Đang cập nhật
Gabri Veiga
23’ -
28’
Đang cập nhật
Gustavo Cuéllar
-
46’
Daniel Podence
Majed Omar Kanabah
-
Đang cập nhật
Saad Yaslam Balobaid
48’ -
52’
Đang cập nhật
Nader Abdullah Al Sharari
-
68’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Ivan Toney
Firas Al-Buraikan
71’ -
72’
Đang cập nhật
M. Demiral
-
79’
Cristian Guanca
Majed Abdullah
-
81’
Đang cập nhật
Mohammed Al Shwirekh
-
Roberto Firmino
Abdullah Al-Amar
83’ -
85’
Haroune Camara
Nawaf Alsadi
-
90’
Wesley Hoedt
Emad Qaysi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
7
46%
54%
2
5
16
12
359
442
25
8
9
3
4
5
Al Ahli Al Shabab
Al Ahli 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Matthias Jaissle
4-2-3-1 Al Shabab
Huấn luyện viên: Fatih Terim
99
Ivan Toney
79
Franck Yannick Kessié
79
Franck Yannick Kessié
79
Franck Yannick Kessié
79
Franck Yannick Kessié
24
Gabriel Veiga Novas
24
Gabriel Veiga Novas
10
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
10
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
10
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
7
Riyad Mahrez
15
Musab Fahz Aljuwayr
70
Haroune Camara
70
Haroune Camara
70
Haroune Camara
70
Haroune Camara
11
Cristian David Guanca
70
Haroune Camara
70
Haroune Camara
70
Haroune Camara
70
Haroune Camara
11
Cristian David Guanca
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Ivan Toney Tiền đạo |
17 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Riyad Mahrez Tiền vệ |
21 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gabriel Veiga Novas Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Franck Yannick Kessié Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Roger Ibañez da Silva Hậu vệ |
23 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Merih Demiral Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Edouard Mendy Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Ali Majrashi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Saad Yaslam Balobaid Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ziyad Aljohani Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Al Shabab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Musab Fahz Aljuwayr Tiền vệ |
30 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Cristian David Guanca Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Abderrazak Hamdallah Tiền đạo |
11 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Wesley Hoedt Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Haroune Camara Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Nader Abdullah Al Sharari Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
33 Abdullah Ibrahim Al Maiouf Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Mohammed Al-Thain Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Robert Renan Alves Barbosa Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Gustavo Leonardo Cuéllar Gallego Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
56 Daniel Castelo Podence Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Abdulrahman Salem Alsanbi Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Sumayhan Alnabit Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Ali Hassan Al Asmari Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Firas Albirakan Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Fahad Ayidh Al Rashidi Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mohammed Sulaiman Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Rayane Hamidou Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Yaseen Atiah bin Al Zubaidi Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Abdullah Khalid Al Ammar Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Shabab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Emad Qaysi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Amjad Haraj Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Younes Al-Shanqeeti Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
2 Mohammed Al Shwirekh Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Mohammed Essa Harbush Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Nawaf Alsadi Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
50 Mohammed Saleem Hamid Alabsi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Majed Omar Kanabah Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
90 Majed Abdullah Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Al Ahli
Al Shabab
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Shabab
1 : 2
(1-1)
Al Ahli
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ahli
0 : 0
(0-0)
Al Shabab
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Shabab
0 : 0
(0-0)
Al Ahli
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Shabab
2 : 1
(0-0)
Al Ahli
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ahli
3 : 4
(2-2)
Al Shabab
Al Ahli
Al Shabab
0% 20% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ahli
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Al Taawoun Al Ahli |
2 4 (2) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.95 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Al Ahli Esteghlal |
2 2 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Al Ahli Al-Wehda |
1 0 (0) (0) |
0.88 -1.75 0.98 |
0.78 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Al Ain Al Ahli |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.84 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Feiha Al Ahli |
0 1 (0) (1) |
0.99 +1 0.93 |
0.92 2.5 0.92 |
H
|
X
|
Al Shabab
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Al Shabab Al Feiha |
2 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Al Shabab Al Fateh |
2 2 (0) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.83 3.0 0.76 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Al Shabab Al Hilal |
1 2 (1) (1) |
0.83 +1.25 0.96 |
0.91 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
22/11/2024 |
Al Akhdoud Al Shabab |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Al Kholood Al Shabab |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 21