0.92 -2 1/2 0.87
0.85 3.0 0.77
- - -
- - -
1.33 5.50 7.00
0.93 9.5 0.82
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.82 1.25 0.93
- - -
- - -
1.72 2.50 7.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Ahli Al Riyadh
Al Ahli 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Matthias Jaissle
4-2-3-1 Al Riyadh
Huấn luyện viên: Sabri Lamouchi
99
Ivan Toney
79
Franck Kessié
79
Franck Kessié
79
Franck Kessié
79
Franck Kessié
24
Gabri Veiga
24
Gabri Veiga
10
Roberto Firmino
10
Roberto Firmino
10
Roberto Firmino
7
Riyad Mahrez
11
Ibraheem Bayesh
13
Mohamed Konaté
13
Mohamed Konaté
13
Mohamed Konaté
13
Mohamed Konaté
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
21
Lucas Kal Schenfeld Prigioli
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Ivan Toney Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Riyad Mahrez Tiền vệ |
24 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gabri Veiga Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Roberto Firmino Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Franck Kessié Hậu vệ |
25 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Roger Ibañez Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Edouard Mendy Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Ali Majrashi Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Saad Yaslam Balobaid Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ziyad Aljohani Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Alexsander Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Riyadh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Faïz Selemani Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 António José Pinheiro de Carvalho Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Konaté Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Yehya Sulaiman Al Shehri Tiền vệ |
39 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdulelah Al Khaibari Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Yoann Barbet Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
82 Milan Borjan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Marzouq Hussain Tambakti Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ahmad Hassan Hassan Asiri Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Abdullah Al-Amar Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Abdulrahman Al Sanbi Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
45 Abdulkarim Darisi Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sumaihan Al-Nabit Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo |
24 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mohammed Sulaiman Bakor Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Mohammed Al-Majhad Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Fahad Ayed Al-Rashidi Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Ali Al-Asmari Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Riyadh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Bader Al Mutairi Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Nasser Mohammed Al Bishi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Rayan Darwish Albloushi Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Nawaf Shaker Al Abid Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
85 Talal Abubakr Haji Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Suwailem Al Menhali Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Abdurahman Al Shammeri Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Hussain Ali Alnwaiqi Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
50 Nawaf Al-Hawsawi Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Ahli
Al Riyadh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Riyadh
2 : 1
(1-1)
Al Ahli
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ahli
3 : 0
(2-0)
Al Riyadh
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Ahli
0 : 2
(0-1)
Al Riyadh
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Riyadh
0 : 2
(0-0)
Al Ahli
Al Ahli
Al Riyadh
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ahli
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Al Ettifaq Al Ahli |
1 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.91 |
0.89 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
15/01/2025 |
Al Kholood Al Ahli |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.90 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al Ahli Al Shabab |
3 2 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.82 2.75 0.81 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Taawoun Al Ahli |
2 4 (2) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.95 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Al Ahli Esteghlal |
2 2 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Al Riyadh
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Al Riyadh Al Taawoun |
1 0 (0) (0) |
1.08 +0.25 0.81 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Al Shabab Al Riyadh |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.92 3.0 0.96 |
B
|
H
|
|
09/01/2025 |
Al Riyadh Al Khaleej |
2 2 (0) (1) |
0.83 +0 1.07 |
0.95 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
06/12/2024 |
Al Orubah Al Riyadh |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.90 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Al Fateh Al Riyadh |
1 2 (1) (0) |
1.08 +0.25 0.84 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 22