GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 26/01/2025 15:45

SVĐ: King Abdullah Sports City

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -2 1/2 0.87

0.85 3.0 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.50 7.00

0.93 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.82 1.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.50 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:45 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    King Abdullah Sports City

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Matthias Jaissle

  • Ngày sinh:

    05-04-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    187 (T:118, H:35, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sabri Lamouchi

  • Ngày sinh:

    09-11-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    76 (T:32, H:13, B:31)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Ahli Al Riyadh

Đội hình

Al Ahli 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Matthias Jaissle

Al Ahli VS Al Riyadh

4-2-3-1 Al Riyadh

Huấn luyện viên: Sabri Lamouchi

99

Ivan Toney

79

Franck Kessié

79

Franck Kessié

79

Franck Kessié

79

Franck Kessié

24

Gabri Veiga

24

Gabri Veiga

10

Roberto Firmino

10

Roberto Firmino

10

Roberto Firmino

7

Riyad Mahrez

11

Ibraheem Bayesh

13

Mohamed Konaté

13

Mohamed Konaté

13

Mohamed Konaté

13

Mohamed Konaté

88

Yehya Sulaiman Al Shehri

88

Yehya Sulaiman Al Shehri

88

Yehya Sulaiman Al Shehri

88

Yehya Sulaiman Al Shehri

88

Yehya Sulaiman Al Shehri

21

Lucas Kal Schenfeld Prigioli

Đội hình xuất phát

Al Ahli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Ivan Toney Tiền đạo

20 4 2 0 0 Tiền đạo

7

Riyad Mahrez Tiền vệ

24 3 4 1 0 Tiền vệ

24

Gabri Veiga Tiền vệ

24 3 2 2 0 Tiền vệ

10

Roberto Firmino Tiền vệ

24 3 1 0 0 Tiền vệ

79

Franck Kessié Hậu vệ

25 2 3 2 0 Hậu vệ

3

Roger Ibañez Hậu vệ

26 1 2 3 0 Hậu vệ

16

Edouard Mendy Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

27

Ali Majrashi Hậu vệ

23 0 0 5 0 Hậu vệ

31

Saad Yaslam Balobaid Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Ziyad Aljohani Tiền vệ

25 0 0 5 0 Tiền vệ

11

Alexsander Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Riyadh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ibraheem Bayesh Tiền vệ

17 3 0 1 0 Tiền vệ

21

Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ

17 2 1 1 0 Tiền vệ

17

Faïz Selemani Tiền vệ

17 2 1 0 0 Tiền vệ

20

António José Pinheiro de Carvalho Tiền vệ

18 1 2 2 0 Tiền vệ

13

Mohamed Konaté Tiền đạo

16 1 1 0 0 Tiền đạo

88

Yehya Sulaiman Al Shehri Tiền vệ

39 0 4 0 0 Tiền vệ

8

Abdulelah Al Khaibari Hậu vệ

45 0 2 8 1 Hậu vệ

5

Yoann Barbet Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

82

Milan Borjan Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

87

Marzouq Hussain Tambakti Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Ahmad Hassan Hassan Asiri Hậu vệ

46 0 0 8 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Al Ahli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Abdullah Al-Amar Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Abdulrahman Al Sanbi Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

45

Abdulkarim Darisi Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Sumaihan Al-Nabit Tiền vệ

25 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Firas Al-Buraikan Tiền đạo

24 4 1 0 0 Tiền đạo

5

Mohammed Sulaiman Bakor Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Mohammed Al-Majhad Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Fahad Ayed Al-Rashidi Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

40

Ali Al-Asmari Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Riyadh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Bader Al Mutairi Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Nasser Mohammed Al Bishi Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Rayan Darwish Albloushi Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Nawaf Shaker Al Abid Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

85

Talal Abubakr Haji Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Suwailem Al Menhali Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

40

Abdurahman Al Shammeri Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

27

Hussain Ali Alnwaiqi Hậu vệ

37 0 0 4 1 Hậu vệ

50

Nawaf Al-Hawsawi Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

Al Ahli

Al Riyadh

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Ahli: 2T - 0H - 2B) (Al Riyadh: 2T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/04/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Riyadh

2 : 1

(1-1)

Al Ahli

05/11/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Ahli

3 : 0

(2-0)

Al Riyadh

12/03/2023

Hạng Nhất Ả Rập Saudi

Al Ahli

0 : 2

(0-1)

Al Riyadh

16/10/2022

Hạng Nhất Ả Rập Saudi

Al Riyadh

0 : 2

(0-0)

Al Ahli

Phong độ gần nhất

Al Ahli

Phong độ

Al Riyadh

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.2
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Ahli

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

20/01/2025

Al Ettifaq

Al Ahli

1 2

(0) (1)

0.95 +0.75 0.91

0.89 3.0 0.86

T
H

VĐQG Ả Rập Saudi

15/01/2025

Al Kholood

Al Ahli

1 0

(0) (0)

0.87 +1.25 0.92

0.90 3.0 0.86

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

10/01/2025

Al Ahli

Al Shabab

3 2

(2) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.82 2.75 0.81

H
T

VĐQG Ả Rập Saudi

07/12/2024

Al Taawoun

Al Ahli

2 4

(2) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.95 2.25 0.89

T
T

C1 Châu Á

02/12/2024

Al Ahli

Esteghlal

2 2

(1) (1)

0.97 -1.25 0.87

0.83 2.5 0.95

B
T

Al Riyadh

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

21/01/2025

Al Riyadh

Al Taawoun

1 0

(0) (0)

1.08 +0.25 0.81

0.88 2.25 0.88

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

15/01/2025

Al Shabab

Al Riyadh

2 1

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.92 3.0 0.96

B
H

VĐQG Ả Rập Saudi

09/01/2025

Al Riyadh

Al Khaleej

2 2

(0) (1)

0.83 +0 1.07

0.95 2.5 0.80

H
T

VĐQG Ả Rập Saudi

06/12/2024

Al Orubah

Al Riyadh

0 1

(0) (0)

0.90 +0 0.90

0.90 2.25 0.74

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

28/11/2024

Al Fateh

Al Riyadh

1 2

(1) (0)

1.08 +0.25 0.84

1.10 2.5 0.70

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 12

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất