- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Ahli Al Fateh
Al Ahli 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Al Fateh
Huấn luyện viên:
99
Ivan Toney
79
Franck Kessié
79
Franck Kessié
79
Franck Kessié
79
Franck Kessié
24
Gabri Veiga
24
Gabri Veiga
10
Roberto Firmino
10
Roberto Firmino
10
Roberto Firmino
7
Riyad Mahrez
21
Jorge Djaniny Tavares Semedo
15
Saeed Baattia
15
Saeed Baattia
15
Saeed Baattia
15
Saeed Baattia
28
Sofiane Bendebka
28
Sofiane Bendebka
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
11
Murad Batna
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Ivan Toney Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Riyad Mahrez Tiền vệ |
24 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gabri Veiga Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Roberto Firmino Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Franck Kessié Hậu vệ |
25 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Roger Ibañez Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Edouard Mendy Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Ali Majrashi Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Saad Yaslam Balobaid Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ziyad Aljohani Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Alexsander Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Fateh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo |
34 | 13 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Murad Batna Tiền vệ |
36 | 11 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ |
48 | 5 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
64 Jason Denayer Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Saeed Baattia Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Suhayb Ayman Alzaid Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Amine Sbai Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Peter Szappanos Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ammar Al Daheem Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
82 Hussain Al Zarie Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Matías Ezequiel Vargas Martín Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo |
24 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Mohammed Al-Majhad Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohammed Sulaiman Bakor Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Fahad Ayed Al-Rashidi Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Ali Al-Asmari Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdullah Al-Amar Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Abdulrahman Al Sanbi Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
45 Abdulkarim Darisi Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sumaihan Al-Nabit Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Fateh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Waled Al Enazi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Naif Masoud Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 O. Alothma Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Ali Al Masoud Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Mohammed Raji Al Kunaydiri Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Ahmed Yousef Al Julaydan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mohammed Alfehaid Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
80 Faisal Al Abdulwahed Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Saad Al-Shurafa Tiền đạo |
36 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Al Ahli
Al Fateh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Fateh
1 : 0
(0-0)
Al Ahli
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ahli
1 : 1
(0-1)
Al Fateh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Fateh
5 : 1
(1-1)
Al Ahli
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Fateh
0 : 1
(0-0)
Al Ahli
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ahli
1 : 1
(1-1)
Al Fateh
Al Ahli
Al Fateh
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ahli
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Al Sadd Al Ahli |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Al Orubah Al Ahli |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Ahli Al Riyadh |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.85 3.0 0.77 |
|||
20/01/2025 |
Al Ettifaq Al Ahli |
1 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.91 |
0.89 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
15/01/2025 |
Al Kholood Al Ahli |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.90 3.0 0.86 |
B
|
X
|
Al Fateh
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Al Fateh Al Quadisiya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Nassr Al Fateh |
0 0 (0) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.91 3.75 0.93 |
|||
22/01/2025 |
Al Fateh Damac |
2 1 (0) (0) |
1.11 +0 0.75 |
0.86 3.0 0.76 |
T
|
H
|
|
16/01/2025 |
Al Hilal Al Fateh |
9 0 (4) (0) |
0.94 -2.75 0.92 |
0.85 4.0 0.90 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Al Fateh Al-Wehda |
1 2 (0) (2) |
0.89 +0 0.82 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17