Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 28/01/2025 15:00
SVĐ: Prince Abdullah bin Jalawi Sports City Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Adalh Al Faisaly
Al Adalh 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Martin Ševela
4-4-1-1 Al Faisaly
Huấn luyện viên: António Filipe de Sousa Gouveia
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Adalh
Al Faisaly
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Faisaly
3 : 0
(2-0)
Al Adalh
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Faisaly
2 : 0
(1-0)
Al Adalh
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Adalh
4 : 2
(1-1)
Al Faisaly
Al Adalh
Al Faisaly
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Adalh
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Al Bukayriyah Al Adalh |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.80 |
0.94 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Al Adalh Al Arabi |
2 4 (1) (3) |
0.87 -0.25 0.89 |
0.80 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Suqoor Al Adalh |
2 2 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Al Adalh Al Batin |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.84 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Ohod Al Adalh |
2 4 (2) (3) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.89 2.25 0.89 |
T
|
T
|
Al Faisaly
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Al Faisaly Al Jabalain |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.90 2.25 0.73 |
|||
17/01/2025 |
Al Faisaly Ohod |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.78 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Al-Ain Al Faisaly |
1 1 (0) (1) |
0.81 +0.25 0.97 |
0.89 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Faisaly Al Suqoor |
3 2 (1) (1) |
0.86 +0.75 0.91 |
0.88 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Al Batin Al Faisaly |
3 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 8
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 26