Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 16/01/2025 14:50
SVĐ: Prince Abdullah bin Jalawi Sports City Stadium
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.89
0.80 2.5 0.91
- - -
- - -
2.10 3.30 3.00
-0.95 10.5 0.70
- - -
- - -
0.67 0 -0.84
0.83 1.0 0.99
- - -
- - -
2.75 2.20 3.40
- - -
- - -
- - -
12
1
58%
42%
3
4
1
2
371
268
13
11
6
7
1
0
Al Adalh Al Arabi
Al Adalh 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Martin Ševela
4-1-4-1 Al Arabi
Huấn luyện viên: Damir Burić
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Adalh
Al Arabi
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Adalh
2 : 2
(1-0)
Al Arabi
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Arabi
1 : 2
(0-0)
Al Adalh
Al Adalh
Al Arabi
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Adalh
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Al Suqoor Al Adalh |
2 2 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Al Adalh Al Batin |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.84 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Ohod Al Adalh |
2 4 (2) (3) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.89 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Al Adalh Al Tai |
2 1 (1) (0) |
0.91 +0 0.83 |
0.92 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al-Ain Al Adalh |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.91 |
0.82 2.0 0.94 |
B
|
X
|
Al Arabi
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Al Arabi Jeddah |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Arabi Al Safa |
2 2 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.85 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Al Tai Al Arabi |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.25 0.94 |
0.80 2.5 0.98 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Al Suqoor Al Arabi |
3 1 (2) (0) |
0.84 -0.75 0.93 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al Arabi Al Hazm |
3 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 18