- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ajman Bani Yas
Ajman 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Bani Yas
Huấn luyện viên:
9
Walid Azarou
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
57
Isam Faiz
57
Isam Faiz
12
Youssouf Niakate
50
Lazar Marković
50
Lazar Marković
50
Lazar Marković
50
Lazar Marković
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
Ajman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Walid Azarou Tiền đạo |
38 | 18 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Junior Flemmings Tiền vệ |
15 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
57 Isam Faiz Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
33 Miloš Kosanović Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Abdelrhman Ahmed Abdulla Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohammad Nasser Abdelaziz Mohammed Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Mohamed Souboul Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Ali Mohamed Ali Mohamed Al Hosani Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
99 Victor Henrique Cardoso Santos Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Ismail Moumen Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bani Yas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Youssouf Niakate Tiền đạo |
43 | 17 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Suhail Ahmed Al Noobi Hậu vệ |
44 | 3 | 10 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Fawaz Awana Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Juan Bauza Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Lazar Marković Tiền vệ |
17 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Johan Bångsbo Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Saile Souza Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Arnaud Lusamba Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Khamis Al Hammadi Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
55 Fahad Al Dhanhani Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
33 A. Burcă Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ajman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Abdulla Abdelaziz Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Ali Jaafar Madan Tiền đạo |
29 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Rocky Marciano Tiền đạo |
41 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
90 Obaid Raed Obaid Mohammed Al Zaabi Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Ismail Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
67 Anas Mittache Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Hassan Ibrahim Jumaa Hasan Safar Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Yousuf Ahmed Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Saif Rashid Nasir Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Lithierry da Silva Neves Tiền đạo |
11 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Waleid Al Yammahi Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Humaid Abdalla Saleh Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Bani Yas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Isaac Tshibangu Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Aboubacar Cisse Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mohammed Al Menhali Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Adham Khalid Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hasan Almuharrami Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Abdallah Al Balushi Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Khalid Abdulrahman Alblooshi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Abdurahman Saleh Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Fahad Badr Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Umar Ali Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamed Ahmed Alhammadi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Khalaf Mohammed Al Hosani Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ajman
Bani Yas
VĐQG UAE
Bani Yas
3 : 1
(0-0)
Ajman
VĐQG UAE
Bani Yas
1 : 1
(0-0)
Ajman
VĐQG UAE
Ajman
1 : 1
(1-0)
Bani Yas
VĐQG UAE
Bani Yas
2 : 3
(0-3)
Ajman
VĐQG UAE
Ajman
2 : 0
(1-0)
Bani Yas
Ajman
Bani Yas
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ajman
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Shabab Al Ahli Dubai Ajman |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Ajman Al Wahda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Khorfakkan Club Ajman |
0 2 (0) (1) |
0.74 +0.25 0.68 |
0.78 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Ajman Al Ain |
4 2 (2) (1) |
1.03 +1.25 0.87 |
0.83 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Al Ittihad Kalba Ajman |
3 2 (2) (0) |
0.85 -0.25 0.97 |
0.82 2.5 0.97 |
B
|
T
|
Bani Yas
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Bani Yas Al Nasr |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Al Jazira Bani Yas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Ittihad Kalba Bani Yas |
0 1 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bani Yas Al Wasl |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.90 3.25 0.74 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Khorfakkan Club Bani Yas |
5 2 (1) (2) |
0.89 -0.25 0.87 |
0.89 3.0 0.74 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 15