VĐQG UAE - 08/12/2024 15:30
SVĐ: Shaikh Rashid bin Saeed Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1 1/4 0.87
0.70 2.75 0.89
- - -
- - -
6.50 4.20 1.38
0.88 9.5 0.89
- - -
- - -
0.85 1/2 0.95
0.98 1.25 0.77
- - -
- - -
6.50 2.40 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Junior Flemmings
6’ -
7’
Đang cập nhật
Aurelian Olăroiu
-
Đang cập nhật
Bilal Abdullah
49’ -
Đang cập nhật
Lithierry
60’ -
65’
Đang cập nhật
Caio
-
68’
Đang cập nhật
Caio
-
Đang cập nhật
Isam Faiz
70’ -
Mohammad Nasser
Mohamed Ismael
78’ -
80’
Đang cập nhật
Majid Rashid
-
82’
Firas Ben Larbi
Majed Hassan
-
Isam Faiz
Anas Mittache
85’ -
Victor Henrique
Obaid Al Zaabi
87’ -
88’
Marcus Meloni
Guilherme Biro
-
90’
Caio
Paco Alcácer
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
50%
50%
0
6
17
18
392
401
10
12
6
1
0
1
Ajman Al Sharjah
Ajman 4-4-2
Huấn luyện viên: Goran Tufegdžić
4-4-2 Al Sharjah
Huấn luyện viên: Aurelian Cosmin Olăroiu
19
Rocky Marciano
33
Miloš Kosanović
33
Miloš Kosanović
33
Miloš Kosanović
33
Miloš Kosanović
33
Miloš Kosanović
33
Miloš Kosanović
33
Miloš Kosanović
33
Miloš Kosanović
57
Isam Faiz
57
Isam Faiz
7
Caio
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
11
Luan Pereira
11
Luan Pereira
Ajman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Rocky Marciano Tiền đạo |
36 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Junior Flemmings Tiền vệ |
10 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
57 Isam Faiz Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
80 Lithierry Tiền đạo |
6 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Miloš Kosanović Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Bilal Abdullah Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Abdullah Al Junaibi Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Saoud Saeed Hậu vệ |
38 | 0 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 Mohammad Nasser Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
81 Ali Al Hosani Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
99 Victor Henrique Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Sharjah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Caio Tiền đạo |
17 | 7 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
30 Ousmane Camara Tiền đạo |
18 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Luan Pereira Tiền vệ |
18 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Firas Ben Larbi Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 David Petrović Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Khaled Aldhanhani Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Shahin Abdulrahman Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Adel Al Hosani Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
20 Yu-min Cho Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Marcus Meloni Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
24 Majid Rashid Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ajman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Aleksandar Vasiljević Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Haykeul Chikhaoui Tiền vệ |
36 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Waleed Al Yammahi Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdulla Abdelaziz Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
96 Mohamed Yousef Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Anas Mittache Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Mohamed Souboul Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hassan Ibrahim Saqer Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Abdulrahman Rakan Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohamed Ismael Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Ismail Moumen Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Obaid Al Zaabi Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Sharjah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Sultan Al Sharjee Saleem Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Dhari Fahad Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mayed Mohsin Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Darko Nejašmić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Abdullah Ghanim Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Al Hassan Saleh Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Guilherme Biro Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Khaled Tawhid Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Tyrone Conraad Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Paco Alcácer Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Majed Hassan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Maro Katinić Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ajman
Al Sharjah
VĐQG UAE
Ajman
2 : 2
(1-1)
Al Sharjah
VĐQG UAE
Al Sharjah
1 : 1
(1-1)
Ajman
VĐQG UAE
Al Sharjah
4 : 0
(2-0)
Ajman
VĐQG UAE
Ajman
2 : 3
(1-1)
Al Sharjah
VĐQG UAE
Al Sharjah
2 : 1
(1-0)
Ajman
Ajman
Al Sharjah
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ajman
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Al Jazira Ajman |
4 0 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.80 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Ajman Al Bataeh |
2 1 (1) (1) |
0.81 -0.75 0.95 |
0.96 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Ajman Al Wasl |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.90 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Al Nasr Ajman |
3 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.69 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Ajman Dibba Al Hisn |
5 1 (3) (1) |
1.04 +0.25 0.86 |
0.97 3.0 0.85 |
T
|
T
|
Al Sharjah
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Al Wihdat Al Sharjah |
1 3 (1) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.91 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Al Sharjah Istiqlol Dushanbe |
3 1 (2) (1) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Sharjah Al Nasr |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.76 3.0 0.83 |
T
|
H
|
|
05/11/2024 |
Sepahan Al Sharjah |
3 1 (2) (0) |
- - - |
0.85 2.5 0.83 |
|||
31/10/2024 |
Bani Yas Al Sharjah |
1 4 (1) (2) |
0.88 +1 0.91 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 21