VĐQG UAE - 15/01/2025 13:05
SVĐ: Ajman Stadium (Ajman)
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 1 1/4 0.87
0.83 3.0 0.79
- - -
- - -
6.00 4.50 1.36
0.84 10.25 0.82
- - -
- - -
0.95 1/2 0.85
1.00 1.25 0.86
- - -
- - -
6.00 2.50 1.83
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Miloš Kosanović
8’ -
12’
A. Romero
K. Laba
-
Đang cập nhật
Ismail Moumen
29’ -
Đang cập nhật
Khalid Eissa
37’ -
Saoud Saeed
Mohamed Souboul
43’ -
45’
Đang cập nhật
Kouame Kouadio
-
Lithierry
Junior Flemmings
46’ -
50’
Đang cập nhật
M. Palacios
-
51’
Đang cập nhật
M. Palacios
-
54’
Mohamed Awadalla
Yahia Nader
-
Ismail Moumen
Anas Mittache
57’ -
78’
Fábio Cardoso
Khalid Butti
-
80’
Đang cập nhật
Miloš Kosanović
-
Đang cập nhật
Anas Mittache
81’ -
Anas Mittache
Junior Flemmings
89’ -
90’
A. Romero
M. Sanabria
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
42%
58%
3
4
13
11
344
478
13
14
7
4
1
2
Ajman Al Ain
Ajman 4-4-2
Huấn luyện viên: Goran Tufegdžić
4-4-2 Al Ain
Huấn luyện viên: José Leonardo Nunes Alves Sousa Jardim
9
Walid Azarou
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
80
Lithierry da Silva Neves
80
Lithierry da Silva Neves
21
Soufiane Rahimi
3
Kouame Autonne
3
Kouame Autonne
3
Kouame Autonne
3
Kouame Autonne
20
Matías Damián Palacios
20
Matías Damián Palacios
20
Matías Damián Palacios
20
Matías Damián Palacios
20
Matías Damián Palacios
20
Matías Damián Palacios
Ajman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Walid Azarou Tiền đạo |
36 | 18 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
57 Isam Faiz Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
80 Lithierry da Silva Neves Tiền đạo |
9 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Miloš Kosanović Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Humaid Abdalla Saleh Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Saoud Saeed Suhail Ali Mohamed Hậu vệ |
41 | 0 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 Mohammad Nasser Abdelaziz Mohammed Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
81 Ali Mohamed Ali Mohamed Al Hosani Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ismail Moumen Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Victor Henrique Cardoso Santos Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Soufiane Rahimi Tiền đạo |
28 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Fo-Doh Kodjo Laba Tiền đạo |
22 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Alejandro Romero Gamarra Tiền vệ |
25 | 4 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Matías Damián Palacios Tiền vệ |
28 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Kouame Autonne Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Abdoul Karim Traoré Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Fábio Rafael Rodrigues Cardoso Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Erik Jorgens de Menezes Hậu vệ |
26 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Khalid Essa Mohamed Bilal Saeed Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Yong-Woo Park Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
72 Mohamed Awad Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ajman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Mohamed Souboul Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdulla Abdelaziz Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Obaid Raed Obaid Mohammed Al Zaabi Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Junior Flemmings Tiền đạo |
13 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
67 Anas Mittache Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Rocky Marciano Tiền đạo |
39 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Mohamed Ismail Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Aleksandar Vasiljević Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Abdelrhman Ahmed Abdulla Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Waleid Al Yammahi Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Yousuf Ahmed Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Saif Rashid Nasir Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ahmed Barman Ali B Shamroukh Hammoudi Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamad Saeed Bu Sanda Ahmed Theyab Al Falahi Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Hazem Mohammad Abdullah Abbas Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Khalid Al Baloushi Tiền vệ |
24 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yahia Nader Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Khalid Butti Musabah Rashed Al Zaabi Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Ahmed Hijazi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mateo Sanabria Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Felipe Salomoni Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Khalid Hashemi Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
60 Jonas Naafo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Solomon Sosu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ajman
Al Ain
VĐQG UAE
Ajman
0 : 4
(0-2)
Al Ain
VĐQG UAE
Al Ain
6 : 0
(4-0)
Ajman
VĐQG UAE
Al Ain
5 : 1
(3-0)
Ajman
VĐQG UAE
Ajman
1 : 1
(0-1)
Al Ain
VĐQG UAE
Ajman
0 : 4
(0-1)
Al Ain
Ajman
Al Ain
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ajman
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Al Ittihad Kalba Ajman |
3 2 (2) (0) |
0.85 -0.25 0.97 |
0.82 2.5 0.97 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Al Urooba Ajman |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.86 2.75 0.77 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Ajman Al Sharjah |
0 1 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.70 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Al Jazira Ajman |
4 0 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.80 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Ajman Al Bataeh |
2 1 (1) (1) |
0.81 -0.75 0.95 |
0.96 3.25 0.86 |
T
|
X
|
Al Ain
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Ain Shabab Al Ahli Dubai |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Ain Al Sharjah |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.86 3.0 1.00 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Al Jazira Al Ain |
3 2 (2) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Al Ain Al Jazira |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
Al Jazira Al Ain |
1 3 (0) (0) |
1.19 +0 0.69 |
0.86 3.5 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 18
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 32