VĐQG Cameroon - 18/01/2025 23:00
SVĐ: Stade Municipal Ngadjui Kamga Gaston
0 : 0
Trận đấu bị hoãn
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Aigle Royal de Moungo Fauve Azur Elite
Aigle Royal de Moungo 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Fauve Azur Elite
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Aigle Royal de Moungo
Fauve Azur Elite
Aigle Royal de Moungo
Fauve Azur Elite
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Aigle Royal de Moungo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Aigle Royal de Moungo Dynamo de Douala |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.83 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Gazelle Aigle Royal de Moungo |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.95 2.25 0.69 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Cotonsport Aigle Royal de Moungo |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
- - - |
B
|
||
22/12/2024 |
Colombe Aigle Royal de Moungo |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.93 2.0 0.78 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Bamboutos Aigle Royal de Moungo |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
- - - |
B
|
Fauve Azur Elite
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Stade Renard Fauve Azur Elite |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.69 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Fauve Azur Elite Victoria United |
2 1 (2) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.77 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bamboutos Fauve Azur Elite |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
- - - |
T
|
||
22/12/2024 |
Fauve Azur Elite Canon |
1 3 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
- - - |
B
|
||
18/12/2024 |
Fauve Azur Elite Cotonsport |
0 0 (0) (0) |
0.69 +0 0.97 |
- - - |
H
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 6
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 24