VĐQG Cameroon - 11/01/2025 14:00
SVĐ: Stade Municipal Ngadjui Kamga Gaston
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 0.95
0.83 2.25 0.79
- - -
- - -
3.50 3.40 1.90
- - -
- - -
- - -
- - -
-0.94 1.0 0.68
- - -
- - -
4.33 2.05 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rəhman Şabanov
63’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
4
43%
57%
0
3
4
1
378
501
8
8
4
0
1
2
Aigle Royal de Moungo Dynamo de Douala
Aigle Royal de Moungo 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Dynamo de Douala
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Aigle Royal de Moungo
Dynamo de Douala
Aigle Royal de Moungo
Dynamo de Douala
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Aigle Royal de Moungo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Gazelle Aigle Royal de Moungo |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.95 2.25 0.69 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Cotonsport Aigle Royal de Moungo |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
- - - |
B
|
||
22/12/2024 |
Colombe Aigle Royal de Moungo |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.93 2.0 0.78 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Bamboutos Aigle Royal de Moungo |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
- - - |
B
|
||
15/12/2024 |
Aigle Royal de Moungo Union Douala |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Dynamo de Douala
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Dynamo de Douala Young Sport Academy |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
- - - |
T
|
||
30/12/2024 |
Canon Dynamo de Douala |
0 2 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.77 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Dynamo de Douala Bamboutos |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
18/12/2024 |
Colombe Dynamo de Douala |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
- - - |
B
|
||
15/12/2024 |
Dynamo de Douala PWD |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 17