Professional Development League Anh - 10/12/2024 13:00
SVĐ: The Cuthbury Stadium (Wimborne Minster, Dorset)
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.97
0.82 4.0 0.76
- - -
- - -
1.80 4.50 3.00
0.90 10 0.88
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.96 1.75 0.83
- - -
- - -
2.25 2.87 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Koby Mottoh
13’ -
17’
Đang cập nhật
Ollie Hobden
-
41’
Đang cập nhật
Ollie Hobden
-
Đang cập nhật
Remy Rees-Dottin
68’ -
70’
Đang cập nhật
Henry Rylah
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
51%
49%
6
4
1
1
376
351
15
17
6
9
1
1
AFC Bournemouth U21 Charlton Athletic U21
AFC Bournemouth U21 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Alan Connell
4-4-1-1 Charlton Athletic U21
Huấn luyện viên: Chris Lock
7
Ashley Clarke
4
Toure Williams
4
Toure Williams
4
Toure Williams
4
Toure Williams
4
Toure Williams
4
Toure Williams
4
Toure Williams
4
Toure Williams
2
Kendra Koby Reuben Chidiyelum Mottoh
2
Kendra Koby Reuben Chidiyelum Mottoh
10
Henry Rylah
6
Mason Hunter
6
Mason Hunter
6
Mason Hunter
6
Mason Hunter
5
Seydil Toure
5
Seydil Toure
5
Seydil Toure
5
Seydil Toure
5
Seydil Toure
5
Seydil Toure
AFC Bournemouth U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ashley Clarke Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Kendra Koby Reuben Chidiyelum Mottoh Tiền đạo |
3 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kian Tydeman Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Archie Harris Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Toure Williams Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Karlos Gregory Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Harold William Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Remy Rees-Dottin Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Lewis Brown Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Callan McKenna Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Malcom Dacosta Gonzalez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Charlton Athletic U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Henry Rylah Tiền đạo |
6 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Harvey Kedwell Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Manu Wales Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Seydil Toure Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mason Hunter Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Josh Laqeretabua Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ollie Hobden Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Kaheim Dixon Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ibrahim Fullah Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kai Enslin Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lennon MacLorg Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
AFC Bournemouth U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Alfie Merritt Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Billy Terrell Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Charlie Stevens Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jonny Day Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Malachi Ogunleye Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Charlton Athletic U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jude Sadler Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ryan Huke Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Bradley Tagoe Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Patrick Casey Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jacob Safa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AFC Bournemouth U21
Charlton Athletic U21
Professional Development League Anh
Charlton Athletic U21
1 : 2
(1-0)
AFC Bournemouth U21
Premier League Cup Anh
AFC Bournemouth U21
4 : 0
(3-0)
Charlton Athletic U21
Professional Development League Anh
AFC Bournemouth U21
1 : 0
(0-0)
Charlton Athletic U21
Premier League Cup Anh
Charlton Athletic U21
0 : 4
(0-2)
AFC Bournemouth U21
AFC Bournemouth U21
Charlton Athletic U21
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AFC Bournemouth U21
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Cardiff City U21 AFC Bournemouth U21 |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.91 |
0.83 3.75 0.78 |
H
|
X
|
|
19/11/2024 |
AFC Bournemouth U21 Watford U21 |
4 1 (1) (1) |
0.88 -0.5 0.93 |
0.77 3.75 0.94 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Brentford U21 AFC Bournemouth U21 |
2 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Ipswich Town U21 AFC Bournemouth U21 |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 4.0 0.71 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
AFC Bournemouth U21 Millwall U21 |
3 1 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.80 3.75 0.81 |
T
|
T
|
Charlton Athletic U21
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Charlton Athletic U21 Queens Park Rangers U21 |
6 3 (5) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.79 3.75 0.82 |
T
|
T
|
|
18/11/2024 |
Bristol City U21 Charlton Athletic U21 |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.83 |
0.73 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Stockport County U21 Charlton Athletic U21 |
0 2 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.77 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Colchester United U21 Charlton Athletic U21 |
2 2 (1) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.80 3.75 0.81 |
B
|
T
|
|
22/10/2024 |
Millwall U21 Charlton Athletic U21 |
2 0 (2) (0) |
0.76 -0.25 0.93 |
0.77 3.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 14